怕什么有什么 pà shénme yǒu shé me

Từ hán việt: 【phạ thập ma hữu thập ma】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "怕什么有什么" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (phạ thập ma hữu thập ma). Ý nghĩa là: Ghét của nào trời trao của ấy.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 怕什么有什么 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Thành ngữ
Ví dụ

Ý nghĩa của 怕什么有什么 khi là Thành ngữ

Ghét của nào trời trao của ấy

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 怕什么有什么

  • - 康乃狄克 kāngnǎidíkè 那里 nàlǐ yǒu 什么 shénme 有趣 yǒuqù de 东西 dōngxī ma

    - Có điều gì thú vị trong phần đó của Connecticut không?

  • - 医生 yīshēng shuō 现在 xiànzài de 情况 qíngkuàng 没有 méiyǒu 什么 shénme 大碍 dàài

    - Bác sĩ nói tình hình hiện tại của anh ấy không có gì đáng ngại

  • - 老刘 lǎoliú shì 自己 zìjǐ rén yǒu 什么 shénme huà dāng 他面 tāmiàn shuō 碍事 àishì

    - Bác Lưu là người nhà, anh có gì cứ nói thẳng đừng ngại.

  • - 肯定 kěndìng shì 什么 shénme 人物 rénwù yīn 棺材 guāncai shàng yǒu 国旗 guóqí

    - Chắc chắn là một người nổi tiếng, vì trên quan tài của anh ta có cờ quốc gia.

  • - 周末 zhōumò 没有 méiyǒu 什么 shénme 安排 ānpái

    - Cuối tuần tôi không có kế hoặch gì.

  • - 你们 nǐmen 下周 xiàzhōu yǒu 什么 shénme 安排 ānpái ma

    - Cuối tuần sau các bạn có kế hoặch gì không?

  • - 早安 zǎoān 今天 jīntiān yǒu 什么 shénme 计划 jìhuà

    - Chào buổi sáng, hôm nay bạn có kế hoạch gì?

  • - yǒu 什么 shénme 事情 shìqing 暗地里 àndìlǐ 悄悄的 qiāoqiāode 解决 jiějué 各凭本事 gèpíngběnshì

    - Có chuyện gì thì tự mình giải quyết, thân ai người nấy lo

  • - 哪儿 nǎér yǒu 时间 shíjiān jiàn 什么 shénme 圆顶 yuándǐng

    - Khi nào tôi sẽ xây dựng một mái vòm?

  • - yǒu 心眼儿 xīnyǎner 什么 shénme shì dōu xiǎng 周到 zhōudào

    - anh ấy rất thông minh, việc gì cũng suy nghĩ rất chu đáo.

  • - 没有 méiyǒu 什么 shénme 来头 láitou 不如 bùrú 打球 dǎqiú

    - chơi cờ chẳng có hứng thú gì cả, chi bằng đánh bóng còn hơn.

  • - yǒu 什么 shénme 问题 wèntí 最好 zuìhǎo bǎi dào 桌面儿上 zhuōmiànershàng 来谈 láitán

    - có vấn đề gì tốt nhất đưa ra công khai thảo luận.

  • - 吉恩 jíēn yǒu 什么 shénme 不好 bùhǎo

    - Có chuyện gì với Gene?

  • - 为什么 wèishíme 地板 dìbǎn 上会 shànghuì yǒu 贝果 bèiguǒ

    - Tại sao bánh mì tròn đó lại nằm trên sàn nhà?

  • - yǒu 什么 shénme 错误 cuòwù hái qǐng 包涵 bāohán

    - Có gì sai sót mong cậu tha thứ.

  • - 为什么 wèishíme yǒu de 房东 fángdōng 喜欢 xǐhuan 房间 fángjiān 租给 zūgěi nán 租户 zūhù

    - Tại sao một số chủ nhà thích cho nam thuê phòng?

  • - 为什么 wèishíme yǒu de 房东 fángdōng 喜欢 xǐhuan 房间 fángjiān 租给 zūgěi 租户 zūhù

    - Tại sao một số chủ nhà thích cho nữ thuê phòng?

  • - shuō 已经 yǐjīng yǒu 米姆 mǐmǔ le shì 什么 shénme 意思 yìsī

    - Ý bạn là gì có meme?

  • - 知道 zhīdào 今天 jīntiān 晚报 wǎnbào shàng yǒu 什么 shénme 特别 tèbié de 消息 xiāoxi ma

    - Bạn có biết trên báo chiều hôm nay có thông tin gì đặc biệt không?

  • - 晚报 wǎnbào shàng yǒu 什么 shénme 新闻 xīnwén 吸引 xīyǐn le de 注意 zhùyì

    - Báo chiều có thông tin mới gì thu hút sự chú ý của bạn vậy?

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 怕什么有什么

Hình ảnh minh họa cho từ 怕什么有什么

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 怕什么有什么 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Triệt 丿 (+2 nét)
    • Pinyin: Mā , Má , Ma , Mē , Mé , Me , Mō , Mó , Mǒ , Yāo
    • Âm hán việt: Ma , Yêu
    • Nét bút:ノフ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HI (竹戈)
    • Bảng mã:U+4E48
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+2 nét)
    • Pinyin: Shén , Shí
    • Âm hán việt: Thậm , Thập
    • Nét bút:ノ丨一丨
    • Lục thư:Hội ý & hình thanh
    • Thương hiệt:OJ (人十)
    • Bảng mã:U+4EC0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phách , Phạ
    • Nét bút:丶丶丨ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PHA (心竹日)
    • Bảng mã:U+6015
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nguyệt 月 (+2 nét)
    • Pinyin: Yǒu , Yòu
    • Âm hán việt: Dựu , Hữu , Hựu
    • Nét bút:一ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KB (大月)
    • Bảng mã:U+6709
    • Tần suất sử dụng:Rất cao