Đọc nhanh: 伺候 (tứ hậu). Ý nghĩa là: hầu hạ; phục dịch; phục vụ; chăm sóc. Ví dụ : - 她在伺候病人。 Cô ấy đang chăm sóc bệnh nhân.. - 他伺候老人。 Anh ấy chăm sóc người già.. - 她伺候孩子们。 Cô ấy chăm sóc bọn trẻ.
Ý nghĩa của 伺候 khi là Động từ
✪ hầu hạ; phục dịch; phục vụ; chăm sóc
供人使唤;照料
- 她 在 伺候 病人
- Cô ấy đang chăm sóc bệnh nhân.
- 他 伺候 老人
- Anh ấy chăm sóc người già.
- 她 伺候 孩子 们
- Cô ấy chăm sóc bọn trẻ.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 伺候
✪ 伺候 + 得 + Phó từ + Tính từ ( 好/ 周到/ 舒服)
chăm sóc như thế nào đó
- 这个 保姆 伺候 得 好不好 ?
- Cô bảo mẫu này chăm sóc có tốt không?
- 她 把 母亲 伺候 得 很 舒服
- Cô ấy chăm sóc mẹ rất thoải mái.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 伺候
- 敬备 菲酌 , 恭候 驾临
- rượu nhạt kính dâng, mong ngài quá bộ đến dự.
- 玩 冰火 岛 的 好 时候
- Một thời điểm tốt cho lửa và băng.
- 他 正愁 没人 帮 他 卸车 , 恰巧 这时候 老张 来 了
- anh ấy đang lo không có người xuống hàng, vừa may có anh Trương đến.
- 他 小时候 经常 挨打
- Anh ấy thường xuyên bị đánh khi còn nhỏ.
- 沉默 是 一种 美德 , 特别 是 发现 别人 长胖 的 时候
- Im lặng là một đức tính tốt, đặc biệt là khi bạn phát hiện ra ai đó đã tăng cân.
- 我 在 百慕大 的 时候 曾经 晕船
- Tôi bị say sóng ở Bermuda vì một trong số đó.
- 你 小时候 弹钢琴 吗 ?
- Thời thơ ấu bạn chơi piano không?
- 侍候 病人
- chăm sóc bệnh nhân.
- 就 像 你 和 邦 妮 玩 大富翁 的 时候
- Giống như lần đó bạn và Bonnie chơi độc quyền
- 起笔 的 时候 要顿 一顿
- lúc đặt bút phải nhấn một cái.
- 所以 小 的 时候
- Đó là lý do tại sao tôi thách thức bạn
- 庞培 什么 时候 考虑 过能 不能 打
- Đã bao giờ Pompey trì hoãn hành động vì lý do?
- 耐心 伺候 时机
- Kiên nhẫn chờ đợi thời cơ.
- 这个 保姆 伺候 得 好不好 ?
- Cô bảo mẫu này chăm sóc có tốt không?
- 用心 伺候 病人
- Chăm sóc bệnh nhân một cách chu đáo.
- 她 在 伺候 病人
- Cô ấy đang chăm sóc bệnh nhân.
- 她 把 母亲 伺候 得 很 舒服
- Cô ấy chăm sóc mẹ rất thoải mái.
- 他 伺候 老人
- Anh ấy chăm sóc người già.
- 她 伺候 孩子 们
- Cô ấy chăm sóc bọn trẻ.
- 很多 时候 我们 想 不 明白 自己 想要 什么 , 是 我们 的 心不静
- Nhiều khi chúng ta không hiểu mình muốn gì vì tâm chúng ta không tịnh.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 伺候
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 伺候 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm伺›
候›