Đọc nhanh: 难伺候 (nan tứ hậu). Ý nghĩa là: (coll.) khó làm hài lòng, bảo dưỡng cao.
Ý nghĩa của 难伺候 khi là Từ điển
✪ (coll.) khó làm hài lòng
(coll.) hard to please
✪ bảo dưỡng cao
high-maintenance
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 难伺候
- 汉语 不太难
- Tiếng Hán không khó lắm.
- 敬备 菲酌 , 恭候 驾临
- rượu nhạt kính dâng, mong ngài quá bộ đến dự.
- 这匹 烈马 很难 对付
- Con ngựa này rất khó đối phó.
- 臭豆腐 真 难闻 啊 !
- Đậu hủ thối thật khó ngửi!
- 天呀 ! 我们 真是 进退两难
- Trời ơi! Thật là tiến không được lùi không xong.
- 战胜 困难
- Vượt qua khó khăn.
- 耐心 伺候 时机
- Kiên nhẫn chờ đợi thời cơ.
- 这个 保姆 伺候 得 好不好 ?
- Cô bảo mẫu này chăm sóc có tốt không?
- 他 总是 在 困难 的 时候 佑助 我
- Anh ấy luôn giúp đỡ tôi khi gặp khó khăn.
- 用心 伺候 病人
- Chăm sóc bệnh nhân một cách chu đáo.
- 她 在 伺候 病人
- Cô ấy đang chăm sóc bệnh nhân.
- 她 把 母亲 伺候 得 很 舒服
- Cô ấy chăm sóc mẹ rất thoải mái.
- 有些 时候 简直 象是 寸步难行 了
- Đôi khi có vẻ như rất khó để tiến về phía trước.
- 他 伺候 老人
- Anh ấy chăm sóc người già.
- 她 伺候 孩子 们
- Cô ấy chăm sóc bọn trẻ.
- 在 困难 的 时候 , 我们 要 看到 光明 的 前途
- Trong thời điểm khó khăn, chúng ta phải nhìn thấy một tương lai tươi sáng.
- 事实 已经 够 糟 的 了 , 何必 在 回忆 的 时候 还要 为难 自己
- Sự thật đã đủ tồi tệ, tại sao phải làm khó bản thân khi nhớ lại
- 很难 在 这 两个 候选人 中作 选择 ; 他们 俩 的 实力 不分上下
- Rất khó để lựa chọn giữa hai ứng cử viên này, thực lực của họ ngang nhau.
- 他 什么 时候 回来 还 很难说
- khó nói chắc được khi nào thì anh ấy về.
- 很多 时候 我们 想 不 明白 自己 想要 什么 , 是 我们 的 心不静
- Nhiều khi chúng ta không hiểu mình muốn gì vì tâm chúng ta không tịnh.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 难伺候
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 难伺候 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm伺›
候›
难›