侍奉 shìfèng

Từ hán việt: 【thị phụng】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "侍奉" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thị phụng). Ý nghĩa là: phụng dưỡng; hầu hạ; thờ phụng, thị phụng, hầu. Ví dụ : - 。 phụng dưỡng bố mẹ.. - 。 phụng dưỡng người già.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 侍奉 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 侍奉 khi là Động từ

phụng dưỡng; hầu hạ; thờ phụng

侍候奉养 (长辈); 用供品祭祀 (神佛和祖先)

Ví dụ:
  • - 侍奉 shìfèng 父母 fùmǔ

    - phụng dưỡng bố mẹ.

  • - 侍奉 shìfèng 老人 lǎorén

    - phụng dưỡng người già.

thị phụng

服侍、伺候

hầu

陪伴侍候

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 侍奉

  • - 阿谀奉承 ēyúfèngchéng

    - a dua nịnh hót.

  • - 自奉 zìfèng 克己 kèjǐ

    - tự tiết kiệm.

  • - 供奉 gòngfèng 神佛 shénfó

    - thờ cúng thần phật

  • - 从小 cóngxiǎo 素奉 sùfèng 佛教 fójiào

    - Cô ấy từ nhỏ tin theo Phật giáo.

  • - 奉劝 fèngquàn shǎo 点儿 diǎner jiǔ

    - khuyên anh bớt uống rượu đi.

  • - 奉劝 fèngquàn shǎo 点儿 diǎner jiǔ

    - Tôi khuyên anh bớt uống rượu đi.

  • - 如数奉还 rúshùfènghuán

    - hoàn trả đủ số

  • - 特此 tècǐ 奉达 fèngdá

    - nhân đây xin báo cho biết.

  • - 侍候 shìhòu 病人 bìngrén

    - chăm sóc bệnh nhân.

  • - fèng 领导 lǐngdǎo 指示 zhǐshì 检查 jiǎnchá 安全措施 ānquáncuòshī

    - Nhận chỉ thị của lãnh đạo kiểm tra biện pháp an toàn.

  • - 哨兵 shàobīng 奉命 fèngmìng 发现 fāxiàn yǒu 动静 dòngjìng jiù 立即 lìjí 开枪 kāiqiāng

    - Người lính gác được chỉ định rằng khi phát hiện có bất kỳ sự chuyển động nào, họ phải bắn ngay lập tức.

  • - 奉命 fèngmìng 出发 chūfā

    - phụng mệnh lên đường

  • - 奉养 fèngyǎng 二老 èrlǎo

    - phụng dưỡng song thân

  • - 基督教徒 jīdūjiàotú 信奉 xìnfèng 上帝 shàngdì

    - Tín đồ đạo Cơ Đốc thờ Thượng Đế.

  • - 奉旨 fèngzhǐ lái 这里 zhèlǐ

    - Ông ta nhận chỉ đến đây.

  • - 王公公 wánggōnggong fèng 皇帝 huángdì 之命 zhīmìng 传旨 chuánzhǐ

    - Vương công công nhận lệnh truyền chỉ dụ của hoàng đế.

  • - 侍奉 shìfèng 父母 fùmǔ

    - phụng dưỡng bố mẹ.

  • - 侍奉 shìfèng 老人 lǎorén

    - phụng dưỡng người già.

  • - 我们 wǒmen 应该 yīnggāi 侍奉 shìfèng 老人 lǎorén

    - Chúng ta nên phụng dưỡng người già.

  • - 侍女 shìnǚ 侍立在 shìlìzài 门口 ménkǒu

    - Thị nữ đứng hầu ở cửa.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 侍奉

Hình ảnh minh họa cho từ 侍奉

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 侍奉 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+6 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Thị
    • Nét bút:ノ丨一丨一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OGDI (人土木戈)
    • Bảng mã:U+4F8D
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:đại 大 (+5 nét)
    • Pinyin: Fèng
    • Âm hán việt: Bổng , Phụng
    • Nét bút:一一一ノ丶一一丨
    • Lục thư:Chỉ sự & hình thanh
    • Thương hiệt:QKQ (手大手)
    • Bảng mã:U+5949
    • Tần suất sử dụng:Rất cao