Đọc nhanh: 优惠价格 (ưu huệ giá các). Ý nghĩa là: Giá ưu đãi. Ví dụ : - 你能给我优惠券代码,或者优惠价格吗? Bạn có thể cho tôi mã phiếu giảm giá, hoặc giá ưu đãi được không?
Ý nghĩa của 优惠价格 khi là Danh từ
✪ Giá ưu đãi
优惠价格,工厂、商店给予特定对象以低于一般售价供应商品的价格。有的是国家为扶持某一行业生产在政策上规定的,有的是为照顾有业务往来的客户或内部职工而采用的。
- 你 能 给 我 优惠券 代码 或者 优惠价格 吗
- Bạn có thể cho tôi mã phiếu giảm giá, hoặc giá ưu đãi được không?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 优惠价格
- 酒店 淡季 价格 优惠
- Khách sạn giảm giá trong mùa ế ẩm.
- 三文鱼 是 一种 价格 很贵 的 鱼
- Cá hồi là một loài cá có giá rất đắt.
- 股市 上 股票价格 暴跌
- Giá cổ phiếu trên thị trường chứng khoán đang giảm mạnh.
- 股票价格 天天 波动
- Giá cổ phiếu dao động mỗi ngày.
- 股票价格 正在 上涨
- Giá cổ phiếu đang tăng lên.
- 他们 搂搂 这 批货 的 价格
- Bọn họ đang tính giá của lô hàng này.
- 市场 东西 价格 如此 高 , 是因为 进货 时 中途 被 轮番 的 雁过拔毛 了
- Đồ đạc ở chợ giá cao vậy là do khi nhập hàng đã luân phiên lợi dụng tăng giá.
- 民宿 价格 实惠
- Giá cả homestay phải chăng.
- 那 款 手机 的 价钱 特别 优惠
- Giá của chiếc điện thoại đó đặc biệt ưu đãi.
- 这家 酒店 价格 很 实惠
- Khách sạn này giá cả rất phải chăng.
- 这 款 手机 的 价格 很 实惠
- Giá của chiếc điện thoại này rất phải chăng.
- 这些 材料 好 获取 , 价格 实惠
- Những vật liệu này dễ kiếm, giá cả hợp lý.
- 我们 以 公道 的 价格 出售 优质 食品
- Chúng tôi bán thực phẩm chất lượng với giá cả hợp lý.
- 你 能 给 我 优惠券 代码 或者 优惠价格 吗
- Bạn có thể cho tôi mã phiếu giảm giá, hoặc giá ưu đãi được không?
- 这个 特价 优惠 月底 前 有效
- Ưu đãi đặc biệt này có giá trị đến cuối tháng.
- 不但 价格 非常 优惠 , 而且 同意 给 我们 按照 交货 进度 付款
- Không những giá cả vô cùng ưu đãi, mà còn đồng ý cho chúng tôi thanh toán theo tiến độ giao hàng.
- 票价 对 20 岁 以下 有 优惠
- Vé ưu đãi cho người dưới 20 tuổi.
- 我们 提供 优惠价格 给 老客户
- Chúng tôi có giá giảm cho khách hàng thân thiết.
- 他 在 寻找 价格 实惠 的 旅馆
- Anh ấy đang tìm kiếm một khách sạn giá cả phải chăng.
- 这件 衣服 的 价钱 相当 优惠
- Giá của chiếc áo này khá ưu đãi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 优惠价格
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 优惠价格 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm价›
优›
惠›
格›