Đọc nhanh: 任天堂 (nhiệm thiên đường). Ý nghĩa là: Nintendo. Ví dụ : - 我所有的任天堂 Toàn bộ hệ thống nintendo của tôi.. - 那是任天堂力量手套 Đó là găng tay quyền lực nintendo.. - 玩任天堂留下的老伤更严重了 Đang làm trầm trọng thêm chấn thương nintendo cũ của tôi.
Ý nghĩa của 任天堂 khi là Danh từ
✪ Nintendo
- 我 所有 的 任天堂
- Toàn bộ hệ thống nintendo của tôi.
- 那 是 任天堂 力量 手套
- Đó là găng tay quyền lực nintendo.
- 玩 任天堂 留下 的 老伤 更 严重 了
- Đang làm trầm trọng thêm chấn thương nintendo cũ của tôi.
- 任天堂 力量 杂志 说 要 一月 才 面世
- Tạp chí Nintendo Power cho biết nó sẽ không ra mắt cho đến tháng Giêng.
- MJ 的 手套 还是 任天堂 的 力量 手套
- Găng tay Michael Jackson của tôi hay găng tay nintendo của tôi?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 任天堂
- 三天 完成 任务 , 笃定 没 问题
- ba ngày hoàn thành nhiệm vụ, chắc chắn không có vấn đề gì.
- 他 荷 天下 之 重任
- Ông ấy gánh vác trọng trách đất nước.
- 上有天堂 下有苏杭
- Trên có thiên đàng; Dưới có Tô Hàng (Tô Châu và Hàng Châu)
- 今天 要 上 五堂 课
- Hôm nay phải học năm tiết.
- 我 所有 的 任天堂
- Toàn bộ hệ thống nintendo của tôi.
- 我 今天 去 食堂 吃饭
- Hôm nay tôi ăn cơm ở căng tin.
- 今天 的 任务 是 配鹿
- Công việc hôm nay là phối giống hươu.
- 无论如何 , 天堂 是 没有 婚礼 赠品 的
- Dù thế nào, thiên đường không có quà tặng cưới.
- 别 整天 无精打采 了 , 快点 鼓起 精神 完成 自己 的 任务 吧
- Đừng có ủ rũ cả ngày như vậy nữa, mau mau số lại tinh thần đi làm việc đi!
- 那个 岛 堪称 人间天堂
- Hòn đảo đó là thiên đường chốn nhân gian.
- 今天 他 遂 了 任务
- Hôm nay anh ấy đã hoàn thành nhiệm vụ.
- MJ 的 手套 还是 任天堂 的 力量 手套
- Găng tay Michael Jackson của tôi hay găng tay nintendo của tôi?
- 我们 来到 素有 天堂 美誉 的 苏杭 饱览 明丽 的 山水 风光
- Chúng tôi đến Tô Châu và Hàng Châu, nơi được mệnh danh là "thiên đường", để thưởng ngoạn cảnh đẹp
- 一个 以 银行 保密制度 闻名 的 逃税 天堂
- Đó là một thiên đường thuế nổi tiếng với bí mật ngân hàng của nó.
- 暴殄天物 ( 任意 糟蹋 东西 )
- tiêu diệt mọi vật; phung phí của cải.
- 他 在 南 犹他州 的 天堂 的 使命 邪教 区长 大
- Anh lớn lên trong tổ hợp giáo phái Heaven's Mission ở Nam Utah.
- 这个 任务 难于上青天
- Nhiệm vụ này khó như lên trời xanh.
- 那 是 任天堂 力量 手套
- Đó là găng tay quyền lực nintendo.
- 任天堂 力量 杂志 说 要 一月 才 面世
- Tạp chí Nintendo Power cho biết nó sẽ không ra mắt cho đến tháng Giêng.
- 玩 任天堂 留下 的 老伤 更 严重 了
- Đang làm trầm trọng thêm chấn thương nintendo cũ của tôi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 任天堂
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 任天堂 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm任›
堂›
天›