Hán tự: 代
Đọc nhanh: 代 (đại). Ý nghĩa là: thay; thế; hộ; thay thế; thay cho, quyền; tạm thay; thay mặt (một chức vụ nào đó), lớp; thế hệ. Ví dụ : - 你代她完成这个任务。 Bạn thay cô ấy hoàn thành nhiệm vụ này.. - 机器人代人做工作。 Robot thay người làm việc.. - 他代经理处理事务。 Anh ấy thay mặt quản lý xử lý công việc.
Ý nghĩa của 代 khi là Động từ
✪ thay; thế; hộ; thay thế; thay cho
代替
- 你代 她 完成 这个 任务
- Bạn thay cô ấy hoàn thành nhiệm vụ này.
- 机器人 代人 做 工作
- Robot thay người làm việc.
✪ quyền; tạm thay; thay mặt (một chức vụ nào đó)
代理
- 他代 经理 处理事务
- Anh ấy thay mặt quản lý xử lý công việc.
- 小军代掌 部门 权
- Tiểu Quân thay mặt nắm quyền bộ phận.
Ý nghĩa của 代 khi là Danh từ
✪ lớp; thế hệ
世系的辈分
- 我们 这 一代
- Thế hệ của chúng ta.
- 这是 第五代 的 传承
- Đây là sự kế thừa của thế hệ thứ năm.
- 他 属于 第三代 子孙
- Anh ấy thuộc thế hệ con cháu thứ ba.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ đời; thời; nhà; triều đại
朝代
- 唐朝 是 著名 的 朝代
- Nhà Đường là triều đại nổi tiếng.
- 汉代 历史 影响 深远
- Lịch sử nhà Hán có ảnh hưởng sâu rộng.
✪ đại; hiện đại; thời đại (các giai đoạn lịch sử)
历史的分期; 时代
- 近代 社会 变化 巨大
- Xã hội thời cận đại thay đổi to lớn.
- 现代科技 发展 迅速
- Khoa học kỹ thuật hiện đại phát triển nhanh chóng.
✪ thời đại; kỷ nguyên
地质年代分期的第一级
- 古生代 化石 众多
- Thời đại cổ sinh có rất nhiều hóa thạch.
- 新生代 物种 多样
- Thời đại mới loài vật đa dạng.
✪ họ Đại
姓
- 我 姓代
- Tôi họ Đại.
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 代
✪ (由+)Chủ ngữ 1 + 代 + Chủ ngữ 2 + Động từ
ai đó thay ai đó làm gì
- 王老师 代 她 给 学生上课
- Thầy Vương thay cô ấy dạy học sinh.
- 请 你 代 我 向 王老师 问好
- Bạn vui lòng thay tôi gửi lời chào tới thầy Vương nhé.
So sánh, Phân biệt 代 với từ khác
✪ 代 vs 代替
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 代
- 古代 常有 灭族 事
- Ở thời cổ đại thường có chuyện tru di gia tộc.
- 塑胶 有时 可以 替代 皮革
- Nhựa có thể thay thế da đôi khi.
- 伯乐 是 中国 古代 有名 的 相马 专家
- Bá Nhạc là một chuyên gia về tướng ngựa nổi tiếng ở Trung Quốc cổ đại.
- 殊品 , 完人 , 绝代佳人 卓越 无比 的 完美 事物 或 美人 ; 完人
- "殊品, 完人, 绝代佳人" có nghĩa là "vật phẩm đặc biệt, người hoàn hảo vượt trội, người đẹp vượt trội"
- 代码 重构
- Tái cấu trúc mã nguồn.
- 他 在 写 代码
- Anh ấy đang viết code.
- 鲁是 古代 诸侯国
- Lỗ là một nước chư hầu thời cổ.
- 你 妹妹 所 传 后代 遗传基因 的 完整性
- Tính toàn vẹn di truyền của con cháu tương lai của chị bạn.
- 找 个人 代替 斯特恩
- Tìm người thay thế Stern.
- 我 奶奶 出生 在 战争 年代
- Bà tôi sinh ra trong những năm tháng chiến tranh.
- 古代人 曾经 穴居野处
- Người cổ đại từng ăn lông ở lỗ.
- 代办 托运
- đại lý vận chuyển.
- 博物馆 展览 古代 文物
- Bảo tàng trưng bày cổ vật.
- 古代 的 辞 具有 魅力
- Văn từ thời cổ đại có sức hấp dẫn.
- 敦煌 壁画 是 中国 古代 艺术 中 的 瑰宝
- bích hoạ Đôn Hoàng là báu vật trong nghệ thuật Trung Hoa cổ đại.
- 开启 一代 新风
- Mở đầu cho một phong cách mới.
- 古代 寝陵 令人惊叹
- Lăng mộ cổ đại khiến người ta kinh ngạc.
- 埃及 的 罗马 时代 从 西元前 30 年 一直 持续 至西元 337 年
- Thời đại La Mã ở Ai Cập kéo dài từ năm 30 trước công nguyên đến năm 337 sau công nguyên.
- 这个 代表团 由 团长 一人 团员 三人 组成
- đoàn đại biểu này do một đoàn trưởng có ba đoàn viên.
- 你代 我 问好 朋友
- Bạn giúp tôi hỏi thăm bạn bè nhé.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 代
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 代 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm代›