Đọc nhanh: 亲手 (thân thủ). Ý nghĩa là: tự tay; chính tay. Ví dụ : - 我亲手做了这个蛋糕。 Tôi tự tay làm chiếc bánh này.. - 她亲手编织了一条围巾。 Cô ấy tự tay đan một chiếc khăn quàng cổ.. - 我们亲手种植了这些花。 Chúng tôi tự tay trồng những bông hoa này.
Ý nghĩa của 亲手 khi là Phó từ
✪ tự tay; chính tay
用自己的手 (做)
- 我 亲手做 了 这个 蛋糕
- Tôi tự tay làm chiếc bánh này.
- 她 亲手 编织 了 一条 围巾
- Cô ấy tự tay đan một chiếc khăn quàng cổ.
- 我们 亲手 种植 了 这些 花
- Chúng tôi tự tay trồng những bông hoa này.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 亲手
✪ A + 亲手 + Động từ/ Cụm động từ
A tự tay làm gì
- 她 亲手做 了 晚餐
- Cô ấy tự tay nấu bữa tối.
- 他 亲手 修理 了 自行车
- Anh ấy tự tay sửa xe đạp.
- 我们 亲手 完成 了 这个 项目
- Chúng tôi tự tay hoàn thành dự án này.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 亲手
- 他 母亲 洛林 一手 养大 他
- Anh được nuôi dưỡng bởi mẹ Lorraine.
- 我 不会 手把手 的 教 你 我 甚至 不会 亲手 去 做
- Tôi sẽ không trực tiếp dạy bạn , thậm chí tôi sẽ không tự mình làm điều đó
- 第一次 亲手 包 馄饨 , 兴趣盎然
- Lần đầu tiên được làm hoành thánh bằng tay, thích thú lắm.
- 我 亲手做 了 这个 蛋糕
- Tôi tự tay làm chiếc bánh này.
- 他 亲手做 了 一个 蛋糕
- Anh ấy tự tay làm một chiếc bánh kem.
- 两 国 元首 亲热 地 握手
- Nguyên thủ của hai nước bắt tay thân mật.
- 我 女朋友 亲手 织 的 毛衣 , 我 觉得 很 温暖
- chiếc áo len bạn gái tự tay đan khiến tôi cảm thấy rất ấm áp.
- 她 挽住 母亲 的 手臂
- Cô ấy kéo cánh tay của mẹ.
- 她 亲手 编织 了 一条 围巾
- Cô ấy tự tay đan một chiếc khăn quàng cổ.
- 请 你 尝一尝 我 亲手 种 的 葡萄
- Mời bạn ăn nho mà tôi tự tay trồng.
- 戴夫 · 伯杰 是 我 父亲 手下 的 一名 保镖
- Dave Berger làm vệ sĩ cho cha tôi.
- 她 亲手做 了 晚餐
- Cô ấy tự tay nấu bữa tối.
- 婴儿 紧紧 地操 着 母亲 的 手
- Em bé nắm chặt tay mẹ.
- 玛丽 的 父亲 动手术 后 需要 长期 在 疗养院 休养
- Sau khi phẫu thuật, cha của Mary cần phải nghỉ dưỡng lâu dài tại một viện dưỡng lão.
- 我们 亲手 完成 了 这个 项目
- Chúng tôi tự tay hoàn thành dự án này.
- 爷爷 亲切 地 招手 呼唤
- Ông nội thân mật vẫy tay gọi.
- 他 亲手 创建 了 一个 图书馆
- Anh ấy đã tự tay xây dựng một thư viện.
- 我们 亲手 种植 了 这些 花
- Chúng tôi tự tay trồng những bông hoa này.
- 他 跟随 父亲 学习 手艺
- Anh ấy theo bố học nghề.
- 那套 有 你 亲手 绣 着 我们 名字 的 浴巾 美极了
- Bộ khăn tắm đó vừa đẹp vừa tuyệt với, vì có tên của chúng ta được bạn tự thêu trên đó.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 亲手
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 亲手 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm亲›
手›