亲手 qīnshǒu

Từ hán việt: 【thân thủ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "亲手" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thân thủ). Ý nghĩa là: tự tay; chính tay. Ví dụ : - 。 Tôi tự tay làm chiếc bánh này.. - 。 Cô ấy tự tay đan một chiếc khăn quàng cổ.. - 。 Chúng tôi tự tay trồng những bông hoa này.

Từ vựng: HSK 7-9 TOCFL 3

Xem ý nghĩa và ví dụ của 亲手 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Phó từ
Ngữ pháp
Ví dụ

Ý nghĩa của 亲手 khi là Phó từ

tự tay; chính tay

用自己的手 (做)

Ví dụ:
  • - 亲手做 qīnshǒuzuò le 这个 zhègè 蛋糕 dàngāo

    - Tôi tự tay làm chiếc bánh này.

  • - 亲手 qīnshǒu 编织 biānzhī le 一条 yītiáo 围巾 wéijīn

    - Cô ấy tự tay đan một chiếc khăn quàng cổ.

  • - 我们 wǒmen 亲手 qīnshǒu 种植 zhòngzhí le 这些 zhèxiē huā

    - Chúng tôi tự tay trồng những bông hoa này.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 亲手

A + 亲手 + Động từ/ Cụm động từ

A tự tay làm gì

Ví dụ:
  • - 亲手做 qīnshǒuzuò le 晚餐 wǎncān

    - Cô ấy tự tay nấu bữa tối.

  • - 亲手 qīnshǒu 修理 xiūlǐ le 自行车 zìxíngchē

    - Anh ấy tự tay sửa xe đạp.

  • - 我们 wǒmen 亲手 qīnshǒu 完成 wánchéng le 这个 zhègè 项目 xiàngmù

    - Chúng tôi tự tay hoàn thành dự án này.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 亲手

  • - 母亲 mǔqīn 洛林 luòlín 一手 yīshǒu 养大 yǎngdà

    - Anh được nuôi dưỡng bởi mẹ Lorraine.

  • - 不会 búhuì 手把手 shǒubàshǒu de jiào 甚至 shènzhì 不会 búhuì 亲手 qīnshǒu zuò

    - Tôi sẽ không trực tiếp dạy bạn , thậm chí tôi sẽ không tự mình làm điều đó

  • - 第一次 dìyīcì 亲手 qīnshǒu bāo 馄饨 húntún 兴趣盎然 xìngqùàngrán

    - Lần đầu tiên được làm hoành thánh bằng tay, thích thú lắm.

  • - 亲手做 qīnshǒuzuò le 这个 zhègè 蛋糕 dàngāo

    - Tôi tự tay làm chiếc bánh này.

  • - 亲手做 qīnshǒuzuò le 一个 yígè 蛋糕 dàngāo

    - Anh ấy tự tay làm một chiếc bánh kem.

  • - liǎng guó 元首 yuánshǒu 亲热 qīnrè 握手 wòshǒu

    - Nguyên thủ của hai nước bắt tay thân mật.

  • - 女朋友 nǚpéngyou 亲手 qīnshǒu zhī de 毛衣 máoyī 觉得 juéde hěn 温暖 wēnnuǎn

    - chiếc áo len bạn gái tự tay đan khiến tôi cảm thấy rất ấm áp.

  • - 挽住 wǎnzhù 母亲 mǔqīn de 手臂 shǒubì

    - Cô ấy kéo cánh tay của mẹ.

  • - 亲手 qīnshǒu 编织 biānzhī le 一条 yītiáo 围巾 wéijīn

    - Cô ấy tự tay đan một chiếc khăn quàng cổ.

  • - qǐng 尝一尝 chángyīcháng 亲手 qīnshǒu zhǒng de 葡萄 pútao

    - Mời bạn ăn nho mà tôi tự tay trồng.

  • - 戴夫 dàifū · 伯杰 bójié shì 父亲 fùqīn 手下 shǒuxià de 一名 yīmíng 保镖 bǎobiāo

    - Dave Berger làm vệ sĩ cho cha tôi.

  • - 亲手做 qīnshǒuzuò le 晚餐 wǎncān

    - Cô ấy tự tay nấu bữa tối.

  • - 婴儿 yīngér 紧紧 jǐnjǐn 地操 dìcāo zhe 母亲 mǔqīn de shǒu

    - Em bé nắm chặt tay mẹ.

  • - 玛丽 mǎlì de 父亲 fùqīn 动手术 dòngshǒushù hòu 需要 xūyào 长期 chángqī zài 疗养院 liáoyǎngyuàn 休养 xiūyǎng

    - Sau khi phẫu thuật, cha của Mary cần phải nghỉ dưỡng lâu dài tại một viện dưỡng lão.

  • - 我们 wǒmen 亲手 qīnshǒu 完成 wánchéng le 这个 zhègè 项目 xiàngmù

    - Chúng tôi tự tay hoàn thành dự án này.

  • - 爷爷 yéye 亲切 qīnqiè 招手 zhāoshǒu 呼唤 hūhuàn

    - Ông nội thân mật vẫy tay gọi.

  • - 亲手 qīnshǒu 创建 chuàngjiàn le 一个 yígè 图书馆 túshūguǎn

    - Anh ấy đã tự tay xây dựng một thư viện.

  • - 我们 wǒmen 亲手 qīnshǒu 种植 zhòngzhí le 这些 zhèxiē huā

    - Chúng tôi tự tay trồng những bông hoa này.

  • - 跟随 gēnsuí 父亲 fùqīn 学习 xuéxí 手艺 shǒuyì

    - Anh ấy theo bố học nghề.

  • - 那套 nàtào yǒu 亲手 qīnshǒu xiù zhe 我们 wǒmen 名字 míngzi de 浴巾 yùjīn 美极了 měijíle

    - Bộ khăn tắm đó vừa đẹp vừa tuyệt với, vì có tên của chúng ta được bạn tự thêu trên đó.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 亲手

Hình ảnh minh họa cho từ 亲手

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 亲手 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:đầu 亠 (+7 nét), lập 立 (+4 nét)
    • Pinyin: Qīn , Qìng , Xīn
    • Âm hán việt: Thân , Thấn
    • Nét bút:丶一丶ノ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YTD (卜廿木)
    • Bảng mã:U+4EB2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+0 nét)
    • Pinyin: Shǒu
    • Âm hán việt: Thủ
    • Nét bút:ノ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:Q (手)
    • Bảng mã:U+624B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao