Đọc nhanh: 转手 (chuyển thủ). Ý nghĩa là: qua tay; bán lại; mua đi bán lại; sang tay; trao tay. Ví dụ : - 转手倒卖 mua đi bán lại
Ý nghĩa của 转手 khi là Động từ
✪ qua tay; bán lại; mua đi bán lại; sang tay; trao tay
从一方取得或买得东西交给或卖给另一方
- 转手倒卖
- mua đi bán lại
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 转手
- 玫瑰 有 刺 , 小心 扎手
- Hoa hồng có gai, cẩn thận đâm tay.
- 哥哥 失手 揍 了 弟弟
- Anh trai vô tình đánh em trai.
- 她 手把手 教 弟弟 开车
- Cô ấy hướng dẫn em trai lái xe.
- 徒手格斗
- đánh nhau bằng tay không kịch liệt.
- 在 半 人马座 阿尔法 星 左转 既 是
- Chỉ cần rẽ trái tại Alpha Centauri.
- 拳击手 尼克
- Võ sĩ này tên là Nick.
- 手丫巴儿
- chẽ tay
- 机枪 射手
- một tay xạ thủ súng trường.
- 特等 射手
- tay thiện xạ số một
- 附件 手术 需要 小心
- Phẫu thuật phần phụ cần cẩn thận.
- 倒 手 转卖
- bán sang tay; bán trao tay.
- 转手倒卖
- mua đi bán lại
- 倒 手 转卖
- bán trao tay
- 办理 转学 手续
- Thực hiện thủ tục chuyển trường.
- 他 的 调转 手续 已经 办好 了
- thủ tục chuyển công tác của anh ấy đã làm xong rồi.
- 转学 手续 需要 提前 办理
- Thủ tục chuyển trường cần được làm trước.
- 急得 张着 两手 乱打 转
- cuống đến nổi chân tay luống cuống.
- 她 转过身 , 急速 地用 手绢 角抹 去 眼泪
- Cô ấy quay người đi, nhanh chóng lấy khăn tay lau đi nước mắt
- 她 转眼 瞄 了 一下 手机
- Cô ấy liếc nhìn điện thoại một cái.
- 他 是 一个 绘画 新手
- Tôi là dân mới vào nghề vẽ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 转手
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 转手 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm手›
转›