Đọc nhanh: 亲子 (thân tử). Ý nghĩa là: cha mẹ và con cái, cha mẹ - con cái (mối quan hệ), hai thế hệ kế tiếp. Ví dụ : - 我要做亲子鉴定,我一直觉得我是垃圾堆里捡来的。 Con phải đi làm xét nghiệm ADN thôi, con cứ nghĩ rằng mình được nhặt từ bãi rác về.
Ý nghĩa của 亲子 khi là Danh từ
✪ cha mẹ và con cái
parent and child
- 我要 做 亲子鉴定 , 我 一直 觉得 我 是 垃圾堆 里 捡 来 的
- Con phải đi làm xét nghiệm ADN thôi, con cứ nghĩ rằng mình được nhặt từ bãi rác về.
✪ cha mẹ - con cái (mối quan hệ)
parent-child (relationship)
✪ hai thế hệ kế tiếp
two successive generations
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 亲子
- 小男孩 是 去 母亲 以后 悲哀 的 样子 真是 让 人 心疼
- dáng vẻ thương tâm của cậu bé sau khi mất mẹ làm người khác phải đau lòng.
- 母亲 怜 自己 的 孩子
- Mẹ thương yêu con của mình.
- 她 可怜 失去 双亲 的 孩子
- Cô ấy thương xót đứa trẻ đã mất cha mẹ.
- 这个 孤独 的 孩子 渴望 母亲 的 爱抚
- Đứa trẻ cô đơn này khao khát được mẹ yêu thương.
- 母亲 安抚 了 受伤 的 孩子
- Mẹ đã vỗ về đứa con bị thương.
- 母亲 抚摸 着 孩子 的 头发
- Mẹ vuốt ve mái tóc của con.
- 亲生子女
- con đẻ.
- 萱堂 是 母亲 住 的 房子
- Huyên đường là nhà mẹ ở.
- 他 待 我 跟 待 亲儿子 一样
- Ông ấy yêu thương tôi như con ruột.
- 孩子 发高烧 , 病得 很重 , 母亲 急得 油煎火燎 的
- đứa bé sốt cao, bệnh tình rất trầm trọng, mẹ cực kỳ lo lắng.
- 父亲 不 喜欢 儿子 在外 夜宿 不归 , 所以 他 斩钉截铁 地 禁止 他 再 那样 做
- Cha không thích con trai ngủ ngoài đêm và không về nhà, vì vậy ông đã quả quyết cấm cản anh ta làm như vậy nữa.
- 母亲 把 孩子 揽 在 怀里
- Mẹ kéo con vào lòng.
- 父亲 和 儿子 一起 玩
- Bố và con trai chơi cùng nhau.
- 他亲 了 亲 孩子
- Anh ấy hôn con.
- 那位 母亲 艰难 地 粥 出 了 孩子
- Người mẹ đó đã khó khăn sinh ra đứa trẻ.
- 母亲 昼夜 担心 在外 的 孩子
- Người mẹ ngày đêm lo lắng cho đứa con ở xa.
- 私淑弟子 ( 未 亲自 受业 的 弟子 )
- kẻ tự nhận là học trò.
- 你 要 知道 梨子 的 滋味 就要 亲口 尝一尝
- Muốn biết mùi vị của lê thì bạn phải tự mình nếm thử.
- 中国 人管 妻子 的 母亲 叫 岳母
- Người Trung Quốc gọi mẹ vợ là nhạc mẫu.
- 母亲 温柔 地 拥抱 孩子
- Mẹ ôm con dịu dàng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 亲子
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 亲子 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm亲›
子›