Đọc nhanh: 亚马逊 (á mã tốn). Ý nghĩa là: Amazon. Ví dụ : - 那个是亚马逊蓝蟒 Đó là một Amazon Blue Constrictor.. - 亚马逊艾迪处于领先 Amazon Eddie tiến lên dẫn đầu!. - 在亚马逊丛林里飞翔 Bay trong Amazon.
✪ Amazon
- 那个 是 亚马逊 蓝蟒
- Đó là một Amazon Blue Constrictor.
- 亚马逊 艾迪 处于 领先
- Amazon Eddie tiến lên dẫn đầu!
- 在 亚马逊 丛林 里 飞翔
- Bay trong Amazon.
- 神奇 女侠 是 亚马逊 人
- Wonder Woman là một người Amazon.
- 这 是 在 亚马逊 上 买 的
- Tôi có chúng trên Amazon.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 亚马逊
- 要 将 宿主 的 躯体 用 亚麻布 裹好
- Nó yêu cầu cơ thể vật chủ phải được bọc trong vải lanh
- 亚热带
- á nhiệt đới
- 选美 亚军
- Giải nhì một cuộc thi sắc đẹp.
- 古巴 的 亚伯 圣玛利亚 机场
- Sân bay Abel Santamaria ở Cuba.
- 亚美尼亚语 是 一门 印欧语 言
- Tiếng Armenia là một ngôn ngữ Ấn-Âu.
- 亚瑟王 万岁
- Xin chào Vua Arthur!
- 我 叫 玛丽亚
- Tôi tên là Maria.
- 亚瑟 命令 我
- Arthur đã ra lệnh cho tôi
- 日本 在 亚洲
- Nhật Bản ở châu Á.
- 约书亚 会 去 找
- Joshua sẽ đến thăm bạn
- 亚洲 大陆 ( 不 包括 属于 亚洲 的 岛屿 )
- Lục địa Châu Á
- 我 祖父母 曾 被 吐口 水只 因为 他们 来自 卡拉布里亚
- Ông bà tôi bị phỉ nhổ vì họ đến từ Calabria
- 亚马逊 艾迪 处于 领先
- Amazon Eddie tiến lên dẫn đầu!
- 她 的 爱马 亚历山大 夫人
- Phu nhân Alexander thân yêu của cô ấy thế nào
- 神奇 女侠 是 亚马逊 人
- Wonder Woman là một người Amazon.
- 在 亚马逊 丛林 里 飞翔
- Bay trong Amazon.
- 那个 是 亚马逊 蓝蟒
- Đó là một Amazon Blue Constrictor.
- 这 是 在 亚马逊 上 买 的
- Tôi có chúng trên Amazon.
- 马来西亚 和 泰国 货币贬值 严重
- Đồng tiền Malaysia và Thái Lan mất giá nghiêm trọng.
- 听到 问话 , 他 没有 马上 作答
- nghe câu hỏi, anh ấy không trả lời ngay.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 亚马逊
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 亚马逊 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm亚›
逊›
马›