Đọc nhanh: 乞丐 (khất cái). Ý nghĩa là: ăn xin; ăn mày; hành khất. Ví dụ : - 这个乞丐怪可怜的。 Người ăn xin này thật đáng thương.. - 一个乞丐走过来向我们要钱。 Một người ăn xin đến và xin tiền chúng tôi.
Ý nghĩa của 乞丐 khi là Danh từ
✪ ăn xin; ăn mày; hành khất
生活没有着落而专靠向人要饭要钱过活的人
- 这个 乞丐 怪 可怜 的
- Người ăn xin này thật đáng thương.
- 一个 乞丐 走 过来 向 我们 要钱
- Một người ăn xin đến và xin tiền chúng tôi.
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 乞丐
✪ Định ngữ (老/小/臭...) (+的) + 乞丐
"乞丐" vai trò trung tâm ngữ.
- 这个 小 乞丐 只要 钱
- Người ăn xin nhỏ này chỉ cần tiền.
- 我 很 同情 那个 可怜 的 乞丐
- Tôi rất đồng cảm với người ăn xin đáng thương kia.
✪ 乞丐 + 的 + Danh từ (生活/模样/衣服/碗)
"乞丐" vai trò định ngữ
- 乞丐 的 生活 很 艰难
- Cuộc sống của người ăn xin rất khó khăn.
- 乞丐 的 衣服 破破烂烂
- Quần áo của người ăn xin rách rưới.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乞丐
- 摇尾乞怜
- vẫy đuôi mong được thương xót.
- 这个 乞丐 怪 可怜 的
- Người ăn xin này thật đáng thương.
- 我 很 同情 那个 可怜 的 乞丐
- Tôi rất đồng cảm với người ăn xin đáng thương kia.
- 流浪者 在 街头 乞讨
- Người lang thang xin ăn trên phố.
- 乞丐 在 桥下 栖身
- Người ăn xin nương thân dưới gầm cầu.
- 他 乞求 法官 开恩
- Anh ta cầu xin thẩm phán khoan dung.
- 乞丐 的 衣服 破破烂烂
- Quần áo của người ăn xin rách rưới.
- 看到 一个 乞丐 跨进 一辆 闪亮 的 奔驰 轿车 我 惊愕 不已
- Tôi cảm thấy bất ngờ khi nhìn thấy một người ăn xin bước vào một chiếc xe sang Mercedes sáng bóng.
- 沿街 讨乞
- ăn xin dọc đường.
- 她 连 给 最穷 的 乞丐 一个 便士 都 舍不得
- Cô ấy ngay cả không chịu cho một xu cũng ngại cho tên ăn xin nghèo nhất.
- 他 向 乞丐 施舍 钱
- Anh ấy đã bố thí tiền cho ăn xin.
- 他 化装 成 乞丐 模样
- nó cải trang thành ăn mày.
- 讨饭 的 ( 乞丐 )
- ăn mày; ăn xin
- 要饭 的 ( 乞丐 )
- hành khất; người ăn xin
- 乞丐 请求 大家 施舍
- Người ăn xin xin mọi người bố thí.
- 街上 有 很多 乞丐
- Trên đường có nhiều người ăn xin.
- 乞丐 的 生活 很 艰难
- Cuộc sống của người ăn xin rất khó khăn.
- 这个 小 乞丐 只要 钱
- Người ăn xin nhỏ này chỉ cần tiền.
- 一个 乞丐 走 过来 向 我们 要钱
- Một người ăn xin đến và xin tiền chúng tôi.
- 我姓 乞
- Tôi họ Khất.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 乞丐
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 乞丐 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm丐›
乞›