乔治城 qiáozhì chéng

Từ hán việt: 【kiều trị thành】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "乔治城" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (kiều trị thành). Ý nghĩa là: cách viết | phổ biến hơn, Georgetown. Ví dụ : - Thư ký khu vực của Hiệp hội Cựu sinh viên Georgetown của Short Hills.. - Bởi vì anh ấy có một công việc mùa hè tại Georgetown.. - Miễn là Eric vào được Georgetown.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 乔治城 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

cách viết 喬治敦 | 乔治敦 phổ biến hơn

(the spelling 喬治敦|乔治敦 is more common)

Georgetown

Ví dụ:
  • - 乔治城 qiáozhìchéng 区域 qūyù 校友会 xiàoyǒuhuì 主秘 zhǔmì

    - Thư ký khu vực của Hiệp hội Cựu sinh viên Georgetown của Short Hills.

  • - yào zài 乔治城 qiáozhìchéng 暑期 shǔqī gōng

    - Bởi vì anh ấy có một công việc mùa hè tại Georgetown.

  • - 只要 zhǐyào 艾瑞克 àiruìkè 可以 kěyǐ shàng 乔治城 qiáozhìchéng

    - Miễn là Eric vào được Georgetown.

  • - 现在 xiànzài zài 乔治城 qiáozhìchéng 大学 dàxué 读书 dúshū

    - Cô ấy hiện đang theo học tại Georgetown.

  • - gěi jiē 乔治城 qiáozhìchéng 大学 dàxué 安保 ānbǎo chù

    - Đưa tôi văn phòng an ninh ở Georgetown.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乔治城

  • - shì 乔治 qiáozhì · 萧伯纳 xiāobónà 英国 yīngguó 剧作家 jùzuòjiā

    - Đó là George Bernard Shaw.

  • - 只要 zhǐyào 艾瑞克 àiruìkè 可以 kěyǐ shàng 乔治城 qiáozhìchéng

    - Miễn là Eric vào được Georgetown.

  • - 乔治 qiáozhì · 奥威尔 àowēiěr céng shuō guò 什么 shénme

    - George Orwell đã nói gì?

  • - cóng 乔治亚州 qiáozhìyàzhōu 回来 huílai de ma

    - Cô ấy đang trên đường về nhà từ Georgia?

  • - 乔治 qiáozhì 被车撞 bèichēzhuàng le

    - George bị xe buýt đâm.

  • - 乔治 qiáozhì · 华盛顿 huáshèngdùn 创建 chuàngjiàn 卡柏 kǎbǎi 间谍 jiàndié 组织 zǔzhī

    - George Washington đã tạo ra Culper Spies

  • - 扮成 bànchéng le 乔治 qiáozhì · 华盛顿 huáshèngdùn · 卡弗 kǎfú

    - Tôi đã vẽ chân dung George Washington Carver

  • - gěi jiē 乔治城 qiáozhìchéng 大学 dàxué 安保 ānbǎo chù

    - Đưa tôi văn phòng an ninh ở Georgetown.

  • - 找出 zhǎochū 穆斯林 mùsīlín de 乔治 qiáozhì · 华盛顿 huáshèngdùn

    - George Washington Hồi giáo là ai?

  • - yào zài 乔治城 qiáozhìchéng 暑期 shǔqī gōng

    - Bởi vì anh ấy có một công việc mùa hè tại Georgetown.

  • - 这个 zhègè 城市 chéngshì de 治理 zhìlǐ 非常 fēicháng hǎo

    - Việc quản lý của thành phố này rất tốt.

  • - 老师 lǎoshī shuō zhǐ 惩罚 chéngfá 珍妮特 zhēnnītè 乔治 qiáozhì xiū 因而 yīnér ráo le

    - Giáo viên nói chỉ phạt Jenny, George và Hugh, nên đã tha tôi.

  • - 这个 zhègè 小城 xiǎochéng shì 县治 xiànzhì 人口 rénkǒu duō

    - Thị trấn nhỏ này là huyện lỵ, dân số không nhiều.

  • - shuō 她们 tāmen shì zài 乔治亚州 qiáozhìyàzhōu 认识 rènshí de ma

    - Bạn nói rằng họ biết nhau từ Georgia.

  • - shuí shuō shì 乔治 qiáozhì

    - Ai nói đó là George?

  • - 现在 xiànzài zài 乔治城 qiáozhìchéng 大学 dàxué 读书 dúshū

    - Cô ấy hiện đang theo học tại Georgetown.

  • - 乔治 qiáozhì 先生 xiānsheng 猛烈 měngliè 抨击 pēngjī 大学 dàxué de 招生 zhāoshēng 制度 zhìdù

    - Ông George đã chỉ trích mạnh mẽ hệ thống tuyển sinh của trường đại học.

  • - 乔治城 qiáozhìchéng 区域 qūyù 校友会 xiàoyǒuhuì 主秘 zhǔmì

    - Thư ký khu vực của Hiệp hội Cựu sinh viên Georgetown của Short Hills.

  • - 今年 jīnnián 4 yuè 中共中央政治局 zhōnggòngzhōngyāngzhèngzhìjú 否决 fǒujué le 农村 nóngcūn 城镇 chéngzhèn de 提议 tíyì

    - Vào tháng 4 năm nay, Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Trung Quốc đã bác bỏ đề xuất về thị trấn nông thôn.

  • - 乔治 qiáozhì · 华盛顿 huáshèngdùn shì de 祖先 zǔxiān

    - George Washington là tổ tiên của bạn?

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 乔治城

Hình ảnh minh họa cho từ 乔治城

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 乔治城 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Triệt 丿 (+5 nét), đại 大 (+3 nét)
    • Pinyin: Qiáo
    • Âm hán việt: Kiều
    • Nét bút:ノ一ノ丶ノ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HKLL (竹大中中)
    • Bảng mã:U+4E54
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+6 nét)
    • Pinyin: Chéng , Jiǎn
    • Âm hán việt: Giàm , Thành
    • Nét bút:一丨一一ノフフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:GIHS (土戈竹尸)
    • Bảng mã:U+57CE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin: Chí , Yí , Zhì
    • Âm hán việt: Trì , Trị
    • Nét bút:丶丶一フ丶丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EIR (水戈口)
    • Bảng mã:U+6CBB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao