Đọc nhanh: 乐于助人 (lạc ư trợ nhân). Ý nghĩa là: Nhiệt tình giúp đỡ người khác. Ví dụ : - 姥爷对邻居也很热心,他总是乐于助人。 ông ngoại rất nhiệt tình với hàng xóm, ông luôn luôn vui vẻ trong việc giúp người.
Ý nghĩa của 乐于助人 khi là Thành ngữ
✪ Nhiệt tình giúp đỡ người khác
乐于助人,汉语成语,拼音是lè yú zhù rén,意思是很乐意帮助别人。出自《往事并不如烟·最后的贵族》。
- 姥爷 对 邻居 也 很 热心 , 他 总是 乐于助人
- ông ngoại rất nhiệt tình với hàng xóm, ông luôn luôn vui vẻ trong việc giúp người.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乐于助人
- 这个 人 性格外向 喜怒哀乐 形之于 色
- Người này tính cách hướng ngoại, vui buồn để thể hiện trên nét mặt.
- 乐于助人
- vui với việc giúp đỡ người khác.
- 薄荷 茶 有助于 放松
- Trà bạc hà giúp thư giãn.
- 享乐主义 者 喜爱 豪华 奢侈 生活 的 人 ; 享乐主义 者
- Người theo chủ nghĩa sự thích thú là những người yêu thích cuộc sống xa hoa và xa xỉ.
- 他 有 异于 常人 的 爱好
- Anh ấy có sở thích khác người.
- 姥爷 对 邻居 也 很 热心 , 他 总是 乐于助人
- ông ngoại rất nhiệt tình với hàng xóm, ông luôn luôn vui vẻ trong việc giúp người.
- 科学 的 进步 有助于 全人类
- Sự tiến bộ của khoa học giúp ích cho toàn nhân loại.
- 这位 友好 伙伴 总是 乐于助人
- Người đối tác thân thiện này luôn sẵn lòng giúp đỡ người khác
- 他敬于 帮助 他人
- Anh ấy tận tâm giúp đỡ người khác.
- 他 乐于 帮忙 别人
- Anh ấy vui vẻ với việc giúp đỡ người khác.
- 当 你 帮助 别人 时 , 不但 会 让 别人 感到 被 关心 , 你 自己 也 会 更 快乐
- Lúc bạn giúp đỡ người khác, không những khiến người ta cảm thấy được quan tâm mà bản thân chính mình cũng thấy vui vẻ.
- 不但 以身作则 , 而且 乐于助人
- Chẳng những lấy mình làm gương mà còn vui lòng giúp đỡ người khác.
- 我们 致力于 培养 新 的 音乐 人才
- Chúng tôi dốc sức bồi dưỡng tài năng âm nhạc mới.
- 董老 经常 助人为乐
- Ông Đổng thường xuyên giúp đỡ người khác.
- 她 的 快乐 于 家人 的 支持
- Niềm vui của cô ấy nhờ ở sự ủng hộ của gia đình.
- 她 总是 乐于 佽 人
- Cô ấy luôn vui vẻ giúp người.
- 袋子 引人注目 肯定 有助于 推销
- Bao gói bắt mắt chắc chắn sẽ giúp thúc đẩy việc bán hàng.
- 发扬 助人为乐 的 高尚风格
- phát huy phong cách cao thượng sống vì người khác.
- 雷锋 助人为乐 的 精神 值得 我们 学习
- Tinh thần 'Lôi Phong tương thân tương ái' xứng đáng để chúng ta học hỏi
- 她 的 性格 开阔 , 乐于 帮助 他人
- Tính cách cô ấy cởi mở, thích giúp đỡ người khác.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 乐于助人
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 乐于助人 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm乐›
于›
人›
助›