Hán tự: 丫
Đọc nhanh: 丫 (nha). Ý nghĩa là: chạng; chẽ; cháng, cô gái; nha đầu. Ví dụ : - 树丫在风中摇晃。 Chẽ cành cây rung lắc trong gió.. - 那枝丫形状奇特。 Cành cây đó có hình dáng kỳ lạ.. - 那丫头十分可爱。 Cô gái đó rất đáng yêu.
Ý nghĩa của 丫 khi là Danh từ
✪ chạng; chẽ; cháng
上端分叉的东西
- 树丫 在 风中 摇晃
- Chẽ cành cây rung lắc trong gió.
- 那 枝丫 形状 奇特
- Cành cây đó có hình dáng kỳ lạ.
✪ cô gái; nha đầu
指丫头
- 那丫头 十分 可爱
- Cô gái đó rất đáng yêu.
- 这 丫头 乖巧 懂事
- Cô gái này ngoan ngoãn hiểu chuyện.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 丫
- 手丫巴儿
- chẽ tay
- 小丫头 , 想 哥哥 了 没 ?
- Tiểu nha đầu, nhớ anh trai chưa?
- 树丫 巴儿
- cái chẽ cây
- 疯丫头
- Nha đầu ngốc.
- 树丫 在 风中 摇晃
- Chẽ cành cây rung lắc trong gió.
- 丫头 每天 早起 打 水
- Nha hoàn mỗi ngày dậy sớm gánh nước.
- 丫头 帮忙 整理 书房
- Nha hoàn giúp dọn dẹp thư phòng.
- 那 枝丫 形状 奇特
- Cành cây đó có hình dáng kỳ lạ.
- 贴身 丫鬟
- a hoàn theo sát bên cạnh
- 几年 不见 , 这 丫头 越发 长得 水灵 了
- Sau nhiều năm không gặp, bé gái này ngày càng xinh đẹp.
- 这个 鬼丫头 , 脾气 还 不小 呢
- Cái con nhóc này, tính tình cũng không vừa đâu
- 这 丫头 乖巧 懂事
- Cô gái này ngoan ngoãn hiểu chuyện.
- 丫头 正在 打扫 院子
- Nha hoàn đang quét dọn sân.
- 这个 丫头 跑 得 很快
- Bé gái này chạy rất nhanh.
- 那丫头 十分 可爱
- Cô gái đó rất đáng yêu.
- 她 是 个 可爱 的 丫头
- Cô ấy là một bé gái đáng yêu.
- 那个 小丫头 很 调皮
- Bé gái đó rất nghịch ngợm.
Xem thêm 12 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 丫
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 丫 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm丫›