Đọc nhanh: 个儿 (cá nhi). Ý nghĩa là: vóc dáng; thân hình; số đo; kích thước; quy mô; cỡ; khổ; số, từng người; từng cái, người đủ điều kiện; đối thủ. Ví dụ : - 他是个大个儿 anh ấy thân hình to lớn.. - 棉桃的个儿真不小。 quả bông thật không nhỏ.. - 挨个儿握手问好。 chào hỏi bắt tay từng người
Ý nghĩa của 个儿 khi là Danh từ
✪ vóc dáng; thân hình; số đo; kích thước; quy mô; cỡ; khổ; số
身体或物体的大小
- 他 是 个 大个儿
- anh ấy thân hình to lớn.
- 棉桃 的 个儿 真 不小
- quả bông thật không nhỏ.
✪ từng người; từng cái
指一个个的人或物
- 挨个儿 握手 问好
- chào hỏi bắt tay từng người
- 买 鸡蛋 论斤 不论 个儿
- mua trứng gà chỉ tính cân chứ không tính quả.
✪ người đủ điều kiện; đối thủ
够条件的人;有能力较量的对手
- 跟 我 摔跤 , 你 还 不是 个儿
- đấu vật với tôi, anh không phải là đối thủ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 个儿
- 拿 针扎个 眼儿
- Dùng kim đâm thủng một lỗ.
- 拿个 亮儿 来
- đưa đèn lại đây.
- 闹 了 个 哈哈 儿
- kể chuyện cười
- 这 真是 个 哈哈 儿
- đây đúng là chuyện tức cười.
- 别信 那个 托儿
- Đừng tin tên cò mồi đó.
- 她 那个 混血 怪物 儿子
- Tôi tưởng cô ấy có màn biểu diễn quái dị lai của một đứa con trai
- 这个 礼物 是 我 的 一份 儿 心意
- Món quà này là tấm lòng của tôi.
- 这儿 有个 可怜 的 老人家
- Đây có ông cụ rất đáng thương.
- 挨个儿 握手 问好
- chào hỏi bắt tay từng người
- 矬 个儿
- người thấp lùn.
- 矮 个儿
- Dáng người thấp lùn.
- 他 是 个 大个儿
- anh ấy thân hình to lớn.
- 那儿 有个 土墩 儿
- Ở đó có một gò đất.
- 绾 个 扣儿
- tết một cái nút.
- 中等 个儿
- vừa người
- 留个 底儿
- Lưu một bản gốc.
- 今儿个 你 去 哪儿 了 ?
- Hôm nay bạn đã đi đâu vậy?
- 这儿 有 一个 乌龟 盖儿
- Ở đây có một cái mai rùa.
- 画个 小 旋儿
- Vẽ một vòng tròn nhỏ.
- 厾 一个 点儿
- gõ nhẹ một cái
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 个儿
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 个儿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm个›
儿›