Đọc nhanh: 前儿个 (tiền nhi cá). Ý nghĩa là: bữa trước.
Ý nghĩa của 前儿个 khi là Danh từ
✪ bữa trước
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 前儿个
- 拿 针扎个 眼儿
- Dùng kim đâm thủng một lỗ.
- 这 真是 个 哈哈 儿
- đây đúng là chuyện tức cười.
- 这个 礼物 是 我 的 一份 儿 心意
- Món quà này là tấm lòng của tôi.
- 这儿 有个 可怜 的 老人家
- Đây có ông cụ rất đáng thương.
- 挨个儿 握手 问好
- chào hỏi bắt tay từng người
- 矬 个儿
- người thấp lùn.
- 他 是 个 大个儿
- anh ấy thân hình to lớn.
- 那儿 有个 土墩 儿
- Ở đó có một gò đất.
- 绾 个 扣儿
- tết một cái nút.
- 中等 个儿
- vừa người
- 留个 底儿
- Lưu một bản gốc.
- 今儿个 你 去 哪儿 了 ?
- Hôm nay bạn đã đi đâu vậy?
- 这儿 有 一个 乌龟 盖儿
- Ở đây có một cái mai rùa.
- 前面 有个 草堆 儿
- Phía trước có một đống cỏ.
- 前面 走 的 那个 人 , 看 后脸儿 好像 张老师
- người đi phía trước, nhìn phía sau giống như thầy Trương!
- 别 在 我 前面 充 大个儿
- Đừng có đứng trước mặt tôi làm bộ làm tịch
- 在 前线 , 我们 的 战士 个个 都 是 好样儿的
- ngoài mặt trận, các chiến sĩ ta đều là những người gan dạ dũng cảm.
- 他 一个劲儿 地直 往前 跑
- anh ấy chạy thẳng một mạch về phía trước.
- 前儿 个 我 见到 他 了
- Hôm kia tôi đã gặp anh ấy.
- 他 跟前 只有 一个 女儿
- anh ấy chỉ có một đứa con gái bên mình.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 前儿个
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 前儿个 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm个›
儿›
前›