Đọc nhanh: 个旧 (cá cựu). Ý nghĩa là: Cá Cựu (thuộc tỉnh Vân Nam, Trung Quốc).
Ý nghĩa của 个旧 khi là Danh từ
✪ Cá Cựu (thuộc tỉnh Vân Nam, Trung Quốc)
云南省县级市,红河哈尼族彝自治州首府位于云南省中南部,面积1550平方公里,人口33万是有名的锡矿城市,锡产量占中国的一半
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 个旧
- 那个 胖子 坐下 时 , 旧 椅子 发出 嘎吱 的 响声
- Khi người đàn ông béo ngồi xuống, chiếc ghế cũ kêu răng rắc.
- 那有 个旧 灶
- Ở đó có một cái bếp cũ.
- 这个 山村 , 旧日 的 痕迹 几乎 完全 消失 了
- cái xóm núi này, cảnh tượng ngày xưa gần như hoàn toàn biến mất.
- 这个 煤铲 很 旧 了
- Cái xẻng xúc than này đã rất cũ rồi.
- 每个 进步 肯定 源自 旧质
- Mỗi sự tiến bộ chắc chắn đều xuất phát từ yếu tố cũ.
- 这个 旧 冰箱 要 报销 了
- Cái tủ lạnh này cần thanh lý rồi.
- 这个 砌末 有点 旧 了
- Phông nền này hơi cũ rồi.
- 我们 应 打破 这个 旧例
- Chúng ta nên phá vỡ quy ước cũ này.
- 这个 破旧 的 寺庙 该 修修 了
- Ngôi đền đổ nát này cần được sửa chữa.
- 我能 看到 他们 的 家 依旧 是 那个 地方 孤独 的 和 无家可归 的 人 的 避风港
- Tôi có thể thấy nhà của họ vẫn là nơi trú ẩn cho những người cô đơn và không có nơi nương tựa.
- 这个 旧 螺母 咬 不住 扣儿 了
- Cái đai ốc cũ này không còn vặn được vào ren nữa
- 这个 机器 的 驱动 轴 太旧 了
- Trục truyền động của máy này quá cũ.
- 旧社会 渔民 出海捕鱼 , 家里人 提心吊胆 , 唯恐 有个 长短
- trong xã hội cũ, ngư dân khi ra biển đánh cá, người trong gia đình nơm nớp lo âu, chỉ sợ xảy ra bất trắc.
- 不要 去 怀念 , 做 一个 不 怀旧 旳 人
- Đừng hoài niệm, hãy là một người hoài cổ.
- 我 不 喜欢 这个 旧 故事
- Tôi không thích câu chuyện cũ này.
- 这个 牲口棚 很 破旧
- Chuồng gia súc này rất cũ.
- 这个 工地 正在 拆除 旧 厂房
- Khu công trường này đang phá dỡ nhà máy cũ.
- 这个 人 显示 出对 戏剧界 的 守旧 态度
- Người này biểu hiện thái độ bảo thủ đối với giới kịch.
- 这个 笼 很 旧 了
- Cái hòm này rất cũ.
- 那 是 一个 旧笼
- Đó là một chiếc cũi cũ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 个旧
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 个旧 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm个›
旧›