换个儿 huàngè er

Từ hán việt: 【hoán cá nhi】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "换个儿" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (hoán cá nhi). Ý nghĩa là: đổi chỗ; đổi vị trí; đổi vị trí cho nhau. Ví dụ : - 。 hai chiếc ngăn kéo này to nhỏ khác nhau, không đổi cho nhau được đâu

Xem ý nghĩa và ví dụ của 换个儿 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 换个儿 khi là Động từ

đổi chỗ; đổi vị trí; đổi vị trí cho nhau

互相调换位置

Ví dụ:
  • - zhè 两个 liǎnggè 抽屉 chōuti 大小 dàxiǎo 一样 yīyàng 不能 bùnéng 换个儿 huàngèér

    - hai chiếc ngăn kéo này to nhỏ khác nhau, không đổi cho nhau được đâu

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 换个儿

  • - 针扎个 zhēnzhāgè 眼儿 yǎnér

    - Dùng kim đâm thủng một lỗ.

  • - nào le 哈哈 hāhā ér

    - kể chuyện cười

  • - 别信 biéxìn 那个 nàgè 托儿 tuōér

    - Đừng tin tên cò mồi đó.

  • - 那个 nàgè 混血 hùnxuè 怪物 guàiwu 儿子 érzi

    - Tôi tưởng cô ấy có màn biểu diễn quái dị lai của một đứa con trai

  • - 这个 zhègè 礼物 lǐwù shì de 一份 yīfèn ér 心意 xīnyì

    - Món quà này là tấm lòng của tôi.

  • - 挨个儿 āigèer 握手 wòshǒu 问好 wènhǎo

    - chào hỏi bắt tay từng người

  • - cuó 个儿 gèér

    - người thấp lùn.

  • - ǎi 个儿 gèér

    - Dáng người thấp lùn.

  • - shì 大个儿 dàgèer

    - anh ấy thân hình to lớn.

  • - wǎn 扣儿 kòuér

    - tết một cái nút.

  • - 中等 zhōngděng 个儿 gèér

    - vừa người

  • - 留个 liúgè 底儿 dǐér

    - Lưu một bản gốc.

  • - 今儿个 jīnergè 哪儿 nǎér le

    - Hôm nay bạn đã đi đâu vậy?

  • - 这儿 zhèér yǒu 一个 yígè 乌龟 wūguī 盖儿 gàier

    - Ở đây có một cái mai rùa.

  • - 画个 huàgè xiǎo 旋儿 xuánér

    - Vẽ một vòng tròn nhỏ.

  • - 一个 yígè 点儿 diǎner

    - gõ nhẹ một cái

  • - 换个 huàngè xīn de 灯泡儿 dēngpàoér

    - Tôi đi thay bóng đèn mới.

  • - zhè 两个 liǎnggè 抽屉 chōuti 大小 dàxiǎo 一样 yīyàng 不能 bùnéng 换个儿 huàngèér

    - hai chiếc ngăn kéo này to nhỏ khác nhau, không đổi cho nhau được đâu

  • - 鸡蛋 jīdàn mài le huàn 几个 jǐgè 活钱儿 huóqiánér 使 shǐ

    - đem trứng gà bán đi, đem về ít tiền mặt.

  • - 情绪低落 qíngxùdīluò shí 换个 huàngè 角度 jiǎodù xiǎng 可能 kěnéng huì 开心 kāixīn 一点儿 yīdiǎner

    - Khi sa sút tinh thần hãy đổi một góc nhìn khác, bạn có thể sẽ ổn hơn chút.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 换个儿

Hình ảnh minh họa cho từ 换个儿

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 换个儿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Cổn 丨 (+2 nét), nhân 人 (+1 nét)
    • Pinyin: Gě , Gè
    • Âm hán việt: , Cán
    • Nét bút:ノ丶丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OL (人中)
    • Bảng mã:U+4E2A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+0 nét)
    • Pinyin: ēr , ér , R , Rén
    • Âm hán việt: Nhi , Nhân
    • Nét bút:ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LU (中山)
    • Bảng mã:U+513F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+7 nét)
    • Pinyin: Huàn
    • Âm hán việt: Hoán
    • Nét bút:一丨一ノフ丨フ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XQNBK (重手弓月大)
    • Bảng mã:U+6362
    • Tần suất sử dụng:Rất cao