Đọc nhanh: 丝瓜 (ty qua). Ý nghĩa là: dây mướp; mướp, quả mướp; trái mướp, cây mướp hương. Ví dụ : - 架子上爬满了葡萄、丝瓜、扁豆的藤蔓。 Trên giàn bò đầy dây nho, mướp, đậu cô ve.. - 丝瓜络。 xơ mướp.
Ý nghĩa của 丝瓜 khi là Danh từ
✪ dây mướp; mướp
一年生草本植物,茎蔓生, 叶子通常三至七裂,花单性,黄色果实长形,嫩时可供食用,成熟后肉多网状纤维,叫做丝瓜络 (lào) ,可入药,也用来擦澡等
- 架子 上 爬满了 葡萄 、 丝瓜 、 扁豆 的 藤蔓
- Trên giàn bò đầy dây nho, mướp, đậu cô ve.
- 丝瓜络
- xơ mướp.
✪ quả mướp; trái mướp
这种植物的果实
✪ cây mướp hương
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 丝瓜
- 这根 缅丝长
- Sợi này dài.
- 木瓜 可以 做成 美味 的 沙拉
- Đu đủ có thể làm thành món salad ngon.
- 汆 黄瓜片
- dưa chuột thái miếng trụng nước sôi.
- 丝织物
- hàng dệt bằng tơ
- 这 西瓜皮 也 不 好吃 呀 !
- Vỏ dưa hấu này cũng không ngon chút nào!
- 我 擦 黄瓜 做 凉拌
- Tôi bào dưa chuột làm nộm.
- 这 摸起来 像 丝绒
- Nó cảm giác như nhung.
- 可爱 的 粉丝
- Fan dễ thương.
- 著名 的 荷兰 电影 导演 阿格涅 丝卡 · 霍兰 在 那边
- Có đạo diễn phim nổi tiếng người Ba Lan, Agnieszka Holland.
- 帝国主义 重新 瓜分 世界
- bọn đế quốc phân chia lại thế giới.
- 古琴 的 丝弦 非常 精细
- Dây đàn của cổ cầm rất tinh tế.
- 当局 对 绑架者 的 要求 丝毫 没有 让步 的 迹象
- Chính quyền không có dấu hiệu nhượng bộ nào đối với yêu cầu của kẻ bắt cóc.
- 我要 到 瓜达拉哈拉 ( 墨西哥 西部 城市 ) 拍电影
- Một bộ phim ở Guadalajara.
- 丝瓜络
- xơ mướp.
- 丝瓜络 能刷 碗 用
- Xơ mướp có thể dùng để rửa bát.
- 丝瓜络 用处 很多
- Xơ mướp có nhiều công dụng.
- 架子 上 爬满了 葡萄 、 丝瓜 、 扁豆 的 藤蔓
- Trên giàn bò đầy dây nho, mướp, đậu cô ve.
- 丝瓜 花是 黄色 的
- Hoa mướp có màu vàng.
- 我种 了 几棵 丝瓜
- Tôi đã trồng vài cây mướp.
- 丝瓜络 可以 擦洗 锅碗
- Xơ mướp có thể dùng để rửa nồi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 丝瓜
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 丝瓜 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm丝›
瓜›