Đọc nhanh: 丝光 (ty quang). Ý nghĩa là: sợi bóng; tơ bóng. Ví dụ : - 丝光毛巾。 khăn mặt tơ bóng.
Ý nghĩa của 丝光 khi là Danh từ
✪ sợi bóng; tơ bóng
棉织品在低温和绷紧的情况下,用浓氢氧化钠溶液浸渍,由于纤维结构发生变化,表面产生如丝一般的光彩,称为丝光
- 丝光 毛巾
- khăn mặt tơ bóng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 丝光
- 双峰 正在 阿拉巴马 的 月光 下 熠熠生辉
- Dưới ánh trăng Alabama.
- 太阳 射 光芒
- Mặt trời chiếu ánh sáng.
- 灯光 照射 过来
- Ánh sáng chiếu tới.
- 时光 飞逝
- thời gian qua đi rất nhanh.
- 这根 缅丝长
- Sợi này dài.
- 太阳 让 胶片 感光 了
- Ánh nắng mặt trời làm cuộn phim cảm quang.
- 亚伯拉罕 · 林肯 玩 《 光环 》 了 视频 游戏
- Với một lincoln abraham đa ngôn ngữ.
- 光复 河山
- khôi phục đất nước
- 玥 珠 闪耀 光芒
- Thần châu tỏa sáng rực rỡ.
- 光芒 从 窗户 里 进来
- Tia sáng lọt qua cửa sổ.
- 月亮 的 光芒 很 柔和
- Ánh sáng của trăng rất dịu dàng.
- 橱窗 里面 摆着 光彩夺目 的 各色 丝绸
- Trong tủ kính bày nhiều hàng tơ lụa màu sắc rất đẹp mắt.
- 光景 不 待人 , 须臾 发成 丝 。 ( 李白 )
- Thời gian chẳng đợi chờ người, nháy mắt tóc đã bạc trắng như tơ. (Lí Bạch)
- 丝光 毛巾
- khăn mặt tơ bóng.
- 从 门缝 儿里 透出 一丝 光
- Từ khe cửa sổ lóe ra một tia sáng.
- 树林 中 透出 一丝 光亮
- Một tia sáng xuyên qua rừng cây.
- 这里 有 一丝 亮光
- Có một chút ánh sáng ở đây.
- 电压 的 忽高忽低 灯丝 的 发热 发光 也 是 忽强忽弱 的
- Hiệu điện thế dao động cao, thấp thì sự tỏa nhiệt và phát quang của dây tóc cũng mạnh yếu khác nhau.
- 房间 里 有 一丝 光亮
- Trong phòng có một tia sáng.
- 火光 非常 旺盛
- Ánh lửa rất bừng sáng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 丝光
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 丝光 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm丝›
光›