Đọc nhanh: 专门 (chuyên môn). Ý nghĩa là: đặc biệt; chuyên biệt, chỉ; chuyên, đặc biệt thích (thể hiện sở thích đặc biệt với một việc nào đó). Ví dụ : - 我专门来找你。 Tôi đặc biệt đến để tìm bạn.. - 我专门为你准备的。 Tôi đặc biệt chuẩn bị cho bạn.. - 她专门教英语。 Cô ấy chỉ dạy tiếng Anh.
Ý nghĩa của 专门 khi là Phó từ
✪ đặc biệt; chuyên biệt
"专门" 、"特意" 、"特地"均表示专为某事
- 我 专门 来 找 你
- Tôi đặc biệt đến để tìm bạn.
- 我 专门 为 你 准备 的
- Tôi đặc biệt chuẩn bị cho bạn.
✪ chỉ; chuyên
表示从事的活动只限于某一方面
- 她 专门 教 英语
- Cô ấy chỉ dạy tiếng Anh.
- 他 专门 开 货车
- Anh ấy chuyên lái xe tải.
✪ đặc biệt thích (thể hiện sở thích đặc biệt với một việc nào đó)
表示特别喜好做某种事
- 他 专门 吃 辣 的
- Anh ấy đặc biệt thích ăn cay.
- 我 专门 玩游戏
- Tôi đặc biệt thích chơi game.
Ý nghĩa của 专门 khi là Tính từ
✪ chuyên; chuyên môn; chuyên nghiệp
"专门" 除可做副词外 , 还可 以做形容词 , 意思是有专长的 、专业的。
- 他 是 专门 医生
- Anh ấy là bác sĩ chuyên khoa.
- 她 是 专门 律师
- Cô ấy là luật sư chuyên nghiệp.
- 我 找 专门 翻译
- Tôi tìm một dịch giả chuyên môn.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 专门
- 我 专门 玩游戏
- Tôi đặc biệt thích chơi game.
- 毫不 利已 , 专门利人
- Không hề tư lợi mà chỉ làm lợi cho người khác.
- 专门人才
- nhân tài chuyên môn
- 他 专门 演 丑角
- Anh ấy chuyên diễn vai hề.
- 玩具 火车 的 客车 车厢 用 专门 的 挂钩 挂 上 了 机车
- Các khách hàng trên toa xe của chiếc xe lửa đồ chơi đã được treo lên đầu máy bằng móc treo đặc biệt.
- 我 专门 来 找 你
- Tôi đặc biệt đến để tìm bạn.
- 他 是 专门 医生
- Anh ấy là bác sĩ chuyên khoa.
- 他 专门 开 货车
- Anh ấy chuyên lái xe tải.
- 他 专门 吃 辣 的
- Anh ấy đặc biệt thích ăn cay.
- 她 是 专门 律师
- Cô ấy là luật sư chuyên nghiệp.
- 她 专门 教 英语
- Cô ấy chỉ dạy tiếng Anh.
- 有人 专门 回收 纸制品 和 金属制品
- Có những người chuyên tái chế các sản phẩm giấy và các sản phẩm kim loại.
- 这位 医生 专门 看 内科
- Bác sĩ này chuyên điều trị nội khoa.
- 我 找 专门 翻译
- Tôi tìm một dịch giả chuyên môn.
- 这家 公司 专门 制造 汽车
- Công ty này chuyên sản xuất ô tô.
- 用 这个 专门 的 挂钩 把 客车 车厢 挂 上 机车
- Sử dụng móc treo đặc biệt này để treo toa xe khách lên đầu máy.
- 残疾人 有 专门 的 停车位
- Người khuyết tật có chỗ đỗ xe riêng.
- 这家 店 专门 售药
- Cửa hàng này chuyên bán thuốc.
- 他 的 家庭 医师 将 他 转介 给 专门 医师
- Bác sĩ gia đình của anh ấy đã giới thiệu anh ấy đến một bác sĩ chuyên khoa.
- 他 可 又 闹 急 了 , 找著 一个 专门 重利 盘剥 的 老西儿 , 要 和 他 借钱
- Anh ta lại gấp gáp lắm rồi, tìm cả cái gã người Sơn Tây nổi tiếng chuyên môn vì lợi bóc lột kia để vay tiền.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 专门
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 专门 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm专›
门›