Đọc nhanh: 专门列车 (chuyên môn liệt xa). Ý nghĩa là: tàu đặc biệt.
Ý nghĩa của 专门列车 khi là Danh từ
✪ tàu đặc biệt
special train
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 专门列车
- 把 门外 那辆 凯迪拉克 的 车 钥匙 交 出来
- Giao chìa khóa cho chiếc Cadillac to lớn đó bên ngoài.
- 忝 列 门墙 ( 愧 在 师门 )
- không xứng đáng là học trò.
- 我 专门 玩游戏
- Tôi đặc biệt thích chơi game.
- 毫不 利已 , 专门利人
- Không hề tư lợi mà chỉ làm lợi cho người khác.
- 专门人才
- nhân tài chuyên môn
- 机车 牵引 列车 前进
- đầu máy kéo đoàn tàu đi về phía trước.
- 请 注意 列车 即将 发车
- Xin hãy chú ý, chuyến tàu sắp khởi hành.
- 玩具 火车 的 客车 车厢 用 专门 的 挂钩 挂 上 了 机车
- Các khách hàng trên toa xe của chiếc xe lửa đồ chơi đã được treo lên đầu máy bằng móc treo đặc biệt.
- 这列 火车 上 有 餐车 吗 ?
- Có phòng ăn trên chuyến tàu này không?
- 他 把 车 退 到 了 门口
- Anh ấy lùi xe đến cổng.
- 我 专门 来 找 你
- Tôi đặc biệt đến để tìm bạn.
- 他 是 专门 医生
- Anh ấy là bác sĩ chuyên khoa.
- 他 专门 开 货车
- Anh ấy chuyên lái xe tải.
- 他 专门 吃 辣 的
- Anh ấy đặc biệt thích ăn cay.
- 她 是 专门 律师
- Cô ấy là luật sư chuyên nghiệp.
- 她 专门 教 英语
- Cô ấy chỉ dạy tiếng Anh.
- 打开 车门 , 他 一头 钻 了 进去
- vừa mở cửa xe nó đã chui ngay vào.
- 这家 公司 专门 制造 汽车
- Công ty này chuyên sản xuất ô tô.
- 用 这个 专门 的 挂钩 把 客车 车厢 挂 上 机车
- Sử dụng móc treo đặc biệt này để treo toa xe khách lên đầu máy.
- 残疾人 有 专门 的 停车位
- Người khuyết tật có chỗ đỗ xe riêng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 专门列车
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 专门列车 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm专›
列›
车›
门›