专门机构 zhuānmén jīgòu

Từ hán việt: 【chuyên môn cơ cấu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "专门机构" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (chuyên môn cơ cấu). Ý nghĩa là: cơ quan chuyên môn.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 专门机构 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 专门机构 khi là Danh từ

cơ quan chuyên môn

specialized agency

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 专门机构

  • - 肯定 kěndìng 伯克利 bókèlì 没有 méiyǒu 机器人 jīqìrén 专业 zhuānyè

    - Tôi khá chắc rằng Berkeley không có chương trình chế tạo người máy.

  • - 专门 zhuānmén 玩游戏 wányóuxì

    - Tôi đặc biệt thích chơi game.

  • - 机要 jīyào 部门 bùmén

    - ngành trọng yếu.

  • - 专门人才 zhuānménréncái

    - nhân tài chuyên môn

  • - 专门 zhuānmén yǎn 丑角 chǒujué

    - Anh ấy chuyên diễn vai hề.

  • - 玩具 wánjù 火车 huǒchē de 客车 kèchē 车厢 chēxiāng yòng 专门 zhuānmén de 挂钩 guàgōu guà shàng le 机车 jīchē

    - Các khách hàng trên toa xe của chiếc xe lửa đồ chơi đã được treo lên đầu máy bằng móc treo đặc biệt.

  • - 专机 zhuānjī yǒu 战斗机 zhàndòujī 护航 hùháng

    - chuyên cơ có máy bay chiến đấu hộ tống.

  • - 专门 zhuānmén lái zhǎo

    - Tôi đặc biệt đến để tìm bạn.

  • - shì 专门 zhuānmén 医生 yīshēng

    - Anh ấy là bác sĩ chuyên khoa.

  • - 专门 zhuānmén kāi 货车 huòchē

    - Anh ấy chuyên lái xe tải.

  • - 专门 zhuānmén chī de

    - Anh ấy đặc biệt thích ăn cay.

  • - 专门 zhuānmén jiào 英语 yīngyǔ

    - Cô ấy chỉ dạy tiếng Anh.

  • - 机构 jīgòu 庞杂 pángzá

    - bộ máy kềnh càng.

  • - 调整 tiáozhěng 机构 jīgòu

    - điều chỉnh tổ chức nội bộ.

  • - 传动 chuándòng 机构 jīgòu

    - cơ cấu chuyển động.

  • - 精简机构 jīngjiǎnjīgòu

    - rút gọn cơ cấu.

  • - 直辖 zhíxiá 机构 jīgòu

    - cơ quan trực thuộc.

  • - yòng 这个 zhègè 专门 zhuānmén de 挂钩 guàgōu 客车 kèchē 车厢 chēxiāng guà shàng 机车 jīchē

    - Sử dụng móc treo đặc biệt này để treo toa xe khách lên đầu máy.

  • - 政法部门 zhèngfǎbùmén shì 执行 zhíxíng 国家 guójiā 专政 zhuānzhèng 职能 zhínéng de 机关 jīguān

    - chính trị và pháp luật là cơ quan có chức năng thực hiện chuyên chính nhà nước.

  • - 这个 zhègè 机构 jīgòu 专门 zhuānmén 帮助 bāngzhù 老人 lǎorén

    - Tổ chức này chuyên giúp đỡ người cao tuổi.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 专门机构

Hình ảnh minh họa cho từ 专门机构

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 专门机构 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+3 nét)
    • Pinyin: Zhuān
    • Âm hán việt: Chuyên
    • Nét bút:一一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QNI (手弓戈)
    • Bảng mã:U+4E13
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Ki , Ky , , Kỷ
    • Nét bút:一丨ノ丶ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DHN (木竹弓)
    • Bảng mã:U+673A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+4 nét)
    • Pinyin: Gōu , Gòu
    • Âm hán việt: Cấu
    • Nét bút:一丨ノ丶ノフフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DPI (木心戈)
    • Bảng mã:U+6784
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Môn 門 (+0 nét)
    • Pinyin: Mén
    • Âm hán việt: Môn
    • Nét bút:丶丨フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ILS (戈中尸)
    • Bảng mã:U+95E8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao