Đọc nhanh: 专门机构 (chuyên môn cơ cấu). Ý nghĩa là: cơ quan chuyên môn.
Ý nghĩa của 专门机构 khi là Danh từ
✪ cơ quan chuyên môn
specialized agency
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 专门机构
- 我 肯定 伯克利 没有 机器人 专业
- Tôi khá chắc rằng Berkeley không có chương trình chế tạo người máy.
- 我 专门 玩游戏
- Tôi đặc biệt thích chơi game.
- 机要 部门
- ngành trọng yếu.
- 专门人才
- nhân tài chuyên môn
- 他 专门 演 丑角
- Anh ấy chuyên diễn vai hề.
- 玩具 火车 的 客车 车厢 用 专门 的 挂钩 挂 上 了 机车
- Các khách hàng trên toa xe của chiếc xe lửa đồ chơi đã được treo lên đầu máy bằng móc treo đặc biệt.
- 专机 有 战斗机 护航
- chuyên cơ có máy bay chiến đấu hộ tống.
- 我 专门 来 找 你
- Tôi đặc biệt đến để tìm bạn.
- 他 是 专门 医生
- Anh ấy là bác sĩ chuyên khoa.
- 他 专门 开 货车
- Anh ấy chuyên lái xe tải.
- 他 专门 吃 辣 的
- Anh ấy đặc biệt thích ăn cay.
- 她 专门 教 英语
- Cô ấy chỉ dạy tiếng Anh.
- 机构 庞杂
- bộ máy kềnh càng.
- 调整 机构
- điều chỉnh tổ chức nội bộ.
- 传动 机构
- cơ cấu chuyển động.
- 精简机构
- rút gọn cơ cấu.
- 直辖 机构
- cơ quan trực thuộc.
- 用 这个 专门 的 挂钩 把 客车 车厢 挂 上 机车
- Sử dụng móc treo đặc biệt này để treo toa xe khách lên đầu máy.
- 政法部门 是 执行 国家 专政 职能 的 机关
- chính trị và pháp luật là cơ quan có chức năng thực hiện chuyên chính nhà nước.
- 这个 机构 专门 帮助 老人
- Tổ chức này chuyên giúp đỡ người cao tuổi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 专门机构
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 专门机构 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm专›
机›
构›
门›