专人 là gì?: 专人 (chuyên nhân). Ý nghĩa là: chuyên gia; người phụ trách chuyên môn, người chuyên trách; người đặc trách. Ví dụ : - 这些档案要由专人管理。 Các tệp hồ sơ này phải do người chuyên ngành quản lí.. - 各项事务都有专人掌管。 mọi công việc đều có người chuyên môn quản lý.. - 特派专人前往接洽。 cử chuyên gia đi bàn bạc
Ý nghĩa của 专人 khi là Danh từ
✪ chuyên gia; người phụ trách chuyên môn
专门负责某项工作的人
- 这些 档案 要 由 专人 管理
- Các tệp hồ sơ này phải do người chuyên ngành quản lí.
- 各项 事务 都 有 专人 掌管
- mọi công việc đều có người chuyên môn quản lý.
- 特派 专人 前往 接洽
- cử chuyên gia đi bàn bạc
- 交通要道 要 派 专人 护持
- những đường giao thông quan trọng nên phái người bảo vệ.
- 分派 专人 负责
- phái chuyên gia phụ trách.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
✪ người chuyên trách; người đặc trách
临时派遣专办某件事的人
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 专人
- 我 肯定 伯克利 没有 机器人 专业
- Tôi khá chắc rằng Berkeley không có chương trình chế tạo người máy.
- 专业人士 做 艾灸
- Chuyên gia thực hiện châm cứu.
- 女人 在 伴侣 身上 寻求 专一 的 品质
- Phụ nữ tìm kiếm sự chung thủy trong các đối tác của họ.
- 中国人民解放军 是 中国 人民 民主专政 的 柱石
- Quân giải phóng nhân dân Trung Quốc là trụ cột của chuyên chính dân chủ nhân dân Trung Quốc .
- 这些 档案 要 由 专人 管理
- Các tệp hồ sơ này phải do người chuyên ngành quản lí.
- 毫不 利已 , 专门利人
- Không hề tư lợi mà chỉ làm lợi cho người khác.
- 专门人才
- nhân tài chuyên môn
- 这批 人 是 专家 分析 数据
- Họ là chuyên gia phân tích dữ liệu.
- 有人 专门 回收 纸制品 和 金属制品
- Có những người chuyên tái chế các sản phẩm giấy và các sản phẩm kim loại.
- 分派 专人 负责
- phái chuyên gia phụ trách.
- 比赛 有 专人 监控 运动员
- Cuộc thi có người chuyên giám sát vận động viên.
- 残疾人 有 专门 的 停车位
- Người khuyết tật có chỗ đỗ xe riêng.
- 交通要道 要 派 专人 护持
- những đường giao thông quan trọng nên phái người bảo vệ.
- 一个 人 专情 与否 从 外表 看不出来
- Một người chung tình hay không không thể nhìn từ bên ngoài.
- 特派 专人 前往 接洽
- cử chuyên gia đi bàn bạc
- 我们 不再 专门 为 有钱人 开发 豪宅 了
- Chúng tôi không còn phát triển những biệt thự hào hoa cho người giàu nữa.
- 他 给 一些 为 报纸 专栏 ` 写 ' 文章 的 体育界 名人 做 捉刀 人
- Anh ta làm người đứng ra viết bài cho một số nhân vật nổi tiếng trong giới thể thao viết cho cột báo.
- 照 我 这 外行人 听 来 你 的 嗓音 差不多 够 专业 水平 了
- Theo ý kiến của một người ngoại đạo như tôi, giọng của bạn gần đạt được mức chuyên nghiệp.
- 发挥 各人 的 专长
- phát huy sở trường của từng người.
- 他 这人 专会 偷奸取巧 , 干事 全凭 一 张嘴
- nó là con người chuyên ngồi mát hưởng bát vàng, làm việc chỉ bằng cái miệng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 专人
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 专人 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm专›
人›