Đọc nhanh: 个人专长 (cá nhân chuyên trưởng). Ý nghĩa là: Sở trường cá nhân.
Ý nghĩa của 个人专长 khi là Danh từ
✪ Sở trường cá nhân
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 个人专长
- 埃隆 · 马斯克 有个 理论 我们 每个 人
- Elon Musk có một giả thuyết rằng tất cả chúng ta đều chỉ là những nhân vật
- 小陈 提议 选 老魏 为 工会主席 , 还有 两个 人 附议
- anh Trần đề nghị bầu ông Nguỵ làm chủ tịch công đoàn, có hai người cùng ý kiến với anh.
- 这个 代表团 由 团长 一人 团员 三人 组成
- đoàn đại biểu này do một đoàn trưởng có ba đoàn viên.
- 这 两个 人长 得 酷肖
- Hai người này trông rất giống nhau.
- 个人 的 眼前利益 应该 服从 国家 的 长远利益
- lợi ích trước mắt của mỗi người nên vì lợi ích lâu dài của quốc gia.
- 一个 人 专情 与否 从 外表 看不出来
- Một người chung tình hay không không thể nhìn từ bên ngoài.
- 旧社会 渔民 出海捕鱼 , 家里人 提心吊胆 , 唯恐 有个 长短
- trong xã hội cũ, ngư dân khi ra biển đánh cá, người trong gia đình nơm nớp lo âu, chỉ sợ xảy ra bất trắc.
- 每个 人 都 有 长处
- Mỗi người đều có điểm mạnh.
- 每个 人 都 有 自己 的 长处 和 短处 , 要 学会 取长补短 、 扬长避短
- Ai cũng có điểm mạnh và điểm yếu, phải biết cách lấy mạnh bù yếu, tốt khoe xấu che.
- 每个 人 都 有 长处 , 所以 应该 互相学习
- Mỗi người đều có ưu điểm riêng, vì vậy cần cùng nhau học tập.
- 发挥 各人 的 专长
- phát huy sở trường của từng người.
- 这项 新 研究 似乎 是 第一个 专门 研究 乐观 和 长寿 之间 的 关系 的
- Nghiên cứu mới này dường như là nghiên cứu chuyên môn đầu tiên về mối quan hệ giữa sự lạc quan và tuổi thọ.
- 个人特长 擅长 小学 、 初中 、 高中 英语教学
- Chuyên môn cá nhân: Giỏi tiếng Anh trong các trường tiểu học, trung học cơ sở và trung học phổ thông.
- 这个 地区 人口 快速增长
- Dân số của khu vực này đang tăng nhanh.
- 这个 专利 属于 他 个人 的
- Bản quyền này thuộc về cá nhân anh ấy.
- 我 是 个 专业人士
- Tôi là một người chuyên nghiệp.
- 这个 机构 专门 帮助 老人
- Tổ chức này chuyên giúp đỡ người cao tuổi.
- 你 还 真是 一个 颜狗 . 颜狗们 喜欢 面容 姣好 , 长得帅 或者 漂亮 的 人
- Bạn thực sự là cái đồ mê trai. Những người nghiện sắc đẹp thích những người có khuôn mặt ưa nhìn, đẹp trai hoặc xinh gái.
- 她们 都 长得 很漂亮 曾经 在 一个 上流 的 专科学校 里 受过 教育
- Tất cả họ đều rất xinh đẹp và họ đã được học trong một trường kỹ thuật thượng lưu.
- 那 是 个 很 专业 的 人
- Đó là một người rất chuyên nghiệp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 个人专长
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 个人专长 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm专›
个›
人›
长›