Đọc nhanh: 专业工人 (chuyên nghiệp công nhân). Ý nghĩa là: thợ chuyên nghiệp.
Ý nghĩa của 专业工人 khi là Danh từ
✪ thợ chuyên nghiệp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 专业工人
- 我 肯定 伯克利 没有 机器人 专业
- Tôi khá chắc rằng Berkeley không có chương trình chế tạo người máy.
- 专业人士 做 艾灸
- Chuyên gia thực hiện châm cứu.
- 在业 工人
- công nhân làm việc
- 实业家 拥有 、 管理 工业 企业 或 对 某个 工业 产业 拥有 实际 经济 利益 的 人
- Người chủ doanh nghiệp công nghiệp, quản lý doanh nghiệp công nghiệp hoặc có lợi ích kinh tế thực tế đối với một ngành công nghiệp cụ thể.
- 那家 大 工厂倒闭 , 使 许多 工人失业
- Công ty nhà máy lớn đóng cửa, làm cho nhiều công nhân mất việc.
- 渔业 帮助 很多 人 找到 工作
- Ngành ngư nghiệp giúp nhiều người có việc làm.
- 有人 将 工业 用油 混充 食用油 贩售 , 真是 黑心肠
- Nhiều người dùng dầu đã qua sử dụng để lừa bán, đúng là lòng dạ hiểm ác
- 纺织业 的 工人 非常 辛苦
- Công nhân ngành dệt may rất vất vả.
- 而 煤炭 产业 的 每 一次 进步 无不 浸透 着 煤炭工人 辛勤 劳作 的 汗水
- Mỗi bước tiến của ngành Than đều thấm đẫm mồ hôi công sức lao động của những người công nhân ngành Than.
- 优惠政策 实际上 是 在 鼓励 员工 的 专业 发展
- Trên thực tế, chính sách ưu đãi là để khuyến khích sự phát triển của nhân viên.
- 照 我 这 外行人 听 来 你 的 嗓音 差不多 够 专业 水平 了
- Theo ý kiến của một người ngoại đạo như tôi, giọng của bạn gần đạt được mức chuyên nghiệp.
- 她 在 一家 私人企业 工作
- Cô ấy làm việc cho một doanh nghiệp tư nhân.
- 企业 的 领导 身临 前线 , 跟 工人 群众 打成一片
- lãnh đạo xí nghiệp tham gia vào tuyến trước, cùng với quần chúng công nhân kết thành một khối.
- 准备 好 看看 专业人士 是 怎么 拍 宣传片 的
- Hãy sẵn sàng để xem cách các chuyên gia tạo video quảng cáo
- 职业 不同 是 社会分工 不同 , 不 存在 哪个 行业 低人一等 的 问题
- nghề nghiệp không giống nhau là do sự phân công của xã hội, không tồn tại vấn đề cấp bậc giữa các ngành.
- 一些 最佳人选 来自 美利坚合众国 专事 就业 法 的 法庭
- Một số ứng cử viên tốt nhất đến từ các tòa án của Hoa Kỳ chuyên về luật việc làm
- 非专业 人员 很难 进入 医学 图书馆
- Thư viện y tế rất khó tiếp cận đối với những người không chuyên.
- 我 是 个 专业人士
- Tôi là một người chuyên nghiệp.
- 如果 可能 的话 , 希望 能 在 贵方 的 培训中心 训练 我方 专业 人员
- Nếu có thể, mong muốn được đào tạo nhân viên chuyên nghiệp của chúng tôi tại trung tâm đào tạo của quý công ty.
- 他们 要造 专业 人员
- Họ muốn bồi dưỡng nhân viên chuyên nghiệp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 专业工人
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 专业工人 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm专›
业›
人›
工›