Đọc nhanh: 不对茬儿 (bất đối tra nhi). Ý nghĩa là: không thoả đáng; không phải lúc; không hợp; không đúng lúc. Ví dụ : - 他刚说了一句,觉得不对茬儿,就停住了。 hắn vừa mới nói một câu, cảm thấy không đúng lúc, bèn dừng ngay lại
Ý nghĩa của 不对茬儿 khi là Tính từ
✪ không thoả đáng; không phải lúc; không hợp; không đúng lúc
不妥当;跟当时的情况不符合
- 他 刚 说 了 一句 , 觉得 不对茬儿 , 就 停住 了
- hắn vừa mới nói một câu, cảm thấy không đúng lúc, bèn dừng ngay lại
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 不对茬儿
- 他们 应名儿 是 亲戚 , 实际上 不 大 来往
- họ tiếng là bà con, nhưng trên thực tế không thường xuyên qua lại với nhau.
- 你 不肯 对 再 见到 埃 琳娜 抱 有 希望
- Bạn từ chối hy vọng rằng bạn sẽ gặp lại Elena
- 俩 人 有点儿 不对劲 , 爱 闹意见
- hai người hơi không tâm đầu ý hợp, thường hay khắc khẩu
- 人家 过去 对 咱有 过 好儿 , 咱 不能 忘 了
- ơn của mọi người đối với chúng tôi, chúng tôi không thể quên.
- 两口儿 最近 好像 有些 不 对付
- Gần đây hai người dường như có gì đó không hợp.
- 人家 跟 你 说话 你 怎么 不理 茬 儿
- người ta đang nói chuyện với bạn, tại sao bạn không chú ý?
- 天黑 得 对面 看不见 人影儿
- trời tối đến nỗi giáp mặt mà không thấy bóng dáng đâu cả.
- 味儿 不 对 , 不要 吃 了
- Vị không đúng lắm, đừng ăn nữa.
- 他们 两人 说 的话 根本 对不上 茬 儿
- lời nói của hai người không khớp với nhau.
- 我 觉得 他 的话 不大 对 味儿
- tôi cảm thấy lời nói của anh ấy không hợp lắm.
- 他 觉得 身上 有点儿 不对劲 就 上床睡觉 了
- anh ta cảm thấy trong người hơi khó chịu bèn lên giường ngủ ngay
- 那个 人 神色 有点儿 不 对
- Thần sắc người này hơi bất thường.
- 这 事情 很 不对茬儿 , 应该 对证 一下
- việc này không ăn khớp với nhau, nên đối chứng lại một chút.
- 他 刚 说 了 一句 , 觉得 不对茬儿 , 就 停住 了
- hắn vừa mới nói một câu, cảm thấy không đúng lúc, bèn dừng ngay lại
- 再 有人 对 我 女儿 不 敬
- Người tiếp theo không tôn trọng tôi, con gái
- 反对 这 事儿 的 , 不仅 他 一人
- Không chỉ mình anh ấy phản đối việc này.
- 对 自己 的 错误 不 应该 有 一点儿 姑息
- đối với sai lầm của bản thân không nên nhân nhượng.
- 我 是 个 过路 的 人 , 对 这儿 的 情况 不 了解
- tôi chỉ là người qua đường, hoàn toàn không biết tình hình ở đây.
- 气量 大 的 人 对 这点儿 小事 是 不会 介意 的
- người nhẫn nhục đối với chuyện nhỏ này chẳng để ý tới.
- 他 的 隶书 真 好 : 比方 我求 他 写 一副 对联 儿 , 他 不会 拒绝 吧
- kiểu chữ lệ anh ấy viết đẹp quá, nếu tôi nhờ anh ấy viết một câu đối, chắc anh ấy không từ chối đâu nhỉ!
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 不对茬儿
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 不对茬儿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
儿›
对›
茬›