Đọc nhanh: 不可开交 (bất khả khai giao). Ý nghĩa là: túi bụi; quấn vào nhau; xoắn xuýt; bận túi bụi; bận tíu tít; tối mày tối mặt; không thể gỡ ra nổi; không thể tách rời; không can ra được; rối bời. Ví dụ : - 忙得不可开交 bận tối mày tối mặt. - 打得不可开交 đánh túi bụi
Ý nghĩa của 不可开交 khi là Thành ngữ
✪ túi bụi; quấn vào nhau; xoắn xuýt; bận túi bụi; bận tíu tít; tối mày tối mặt; không thể gỡ ra nổi; không thể tách rời; không can ra được; rối bời
无法摆脱或结束(只做''得''后面的补语)
- 忙 得 不可开交
- bận tối mày tối mặt
- 打 得 不可开交
- đánh túi bụi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 不可开交
- 我 不会 可怜 他 的
- Tôi sẽ không thương hại anh ta.
- 我们 不能 可怜 犯罪 的 人
- Chúng ta không thể thương xót kẻ phạm tội.
- 和 女性 相处 时要 懂得 怜香惜玉 , 不然 没 人 愿意 与 你 交往
- Phải biết thương hoa tiếc ngọc khi ở cạnh phụ nữa ,nếu không sẽ không ai muốn kết giao với mình.
- 不管怎么 劝 他 都 死 不 开口
- Dù có khuyên thế nào anh ta cũng không mở miệng.
- 这个 记录 不可企及
- Kỷ lục này không thể phá vỡ.
- 你 真的 愚不可及
- Bạn đúng là ngu không ai bằng.
- 打 得 不可开交
- đánh túi bụi
- 这阵 忙 得 不可开交
- Lúc này bận đến không thể xoay sở.
- 他 办事 可丁可卯 , 从不 给 人 开后门
- anh ấy làm việc liêm chính, không ăn hối lộ của người khác.
- 开车 可 不能 走神儿
- khi lái xe không được phân tâm
- 国防 开支 可 削减 不得 那 可是 关天关 地 的 事
- Chi phí quốc phòng không thể giảm - đó là một vấn đề quan trọng đến mức độ sống còn của quốc gia!
- 忙 得 不可开交
- bận đến dứt không được; bận tối tăm mặt mũi; bận túi bụi.
- 忙 得 不可开交
- bận tối mày tối mặt
- 如 雨 不得不 及时 , 它们 可能 不会 开花
- nếu mưa trễ, thì cây trồng không thể ra hoa
- 此等 人 不可 交
- Những người như thế này không nên kết giao.
- 交货 刻期 不可 延误
- Thời gian giao hàng không được chậm trễ.
- 开玩笑 可以 , 欺负人 可 不行
- nói đùa thì được, ức hiếp người là không được đâu
- 开玩笑 不可 太过分 , 要 适可而止
- Nói đùa không thể quá đáng, nên một vừa hai phải là được.
- 你 这 老一套 现在 可 吃不开 了
- biện pháp cũ của anh bây giờ không còn xài được nữa rồi.
- 你 怎么 哪题 不开 提 哪 壶 ? 没 看见 我 是 坐 着 公交 回来 的 吗 ?
- Nhắc gì không nhắc nhắc chuyện này? mày không thấy tao ngồi xe bus về à?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 不可开交
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 不可开交 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
交›
可›
开›