Đọc nhanh: 不识时变 (bất thức thì biến). Ý nghĩa là: không thể giải thích được với lý do, để thể hiện sự không hiểu biết về thời đại (thành ngữ); không thể thích ứng với hoàn cảnh hiện tại.
Ý nghĩa của 不识时变 khi là Thành ngữ
✪ không thể giải thích được với lý do
not amenable to reason
✪ để thể hiện sự không hiểu biết về thời đại (thành ngữ); không thể thích ứng với hoàn cảnh hiện tại
to show no understanding of the times (idiom); cannot adapt to current circumstances
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 不识时变
- 我 不 认识 什么 埃文 · 特纳
- Tôi không biết Evan Turner nào.
- 如 不 及早准备 , 恐 临时 措手不及
- nếu không chuẩn bị sớm, e rằng tới lúc sẽ trở tay không kịp.
- 我 赶时间 , 不及 解释
- Tôi vội quá không kịp giải thích.
- 不佞 ( 旧时 谦称 )
- kẻ bất tài (tự xưng một cách khiêm tốn).
- 考试 时 不要 胡猜 答案
- Đừng đoán bừa đáp án trong kỳ thi.
- 子 曰 学而 时习 之 不亦悦乎
- Khổng Tử nói: Học mà thường ôn tập, cũng chẳng thích ư?
- 上菜 时 不 提供 饮料 , 因为 会 妨碍 消化
- Đồ uống không được phục vụ cùng với thức ăn vì chúng cản trở quá trình tiêu hóa.
- 他 变得 烦躁不安 且 存有 戒心
- Anh ấy trở nên bất an và cảnh giác.
- 一听 这话 , 心中 顿时 躁动 起来 , 坐立不安
- vừa nghe qua, trong lòng rất nóng nảy, ngồi đứng không yên.
- 固定 家具 花费 了 不少 时间
- Việc cố định đồ nội thất tốn nhiều thời gian.
- 变动不居
- Biến động không ngừng.
- 庞培 什么 时候 考虑 过能 不能 打
- Đã bao giờ Pompey trì hoãn hành động vì lý do?
- 考试 时间 不少 于 两 小时
- Thời gian làm bài thi không ít hơn hai giờ.
- 贫贱不移 ( 不因 贫贱 而 改变 志向 )
- dù nghèo khổ cũng không thay đổi.
- 不识时务
- không thức thời。
- 在 那 段时间 里 , 预测 变得 更加 不 确定
- Trong thời gian đó, các dự đoán càng trở nên không chắc chắn.
- 他 意识 不到 情况 的 变化
- Anh ta không nhận ra sự thay đổi tình hình.
- 这个 问题 一时 不会 改变
- Vấn đề này sẽ không thể lập tức thay đổi.
- 每周 的 值班 时间表 都 不变
- Lịch trực ca hàng tuần không thay đổi.
- 看 问题 时 以偏概全 那 就 像 盲人摸象 一样 是 得不到 正确认识 的
- Nhìn nhận vấn đề bằng suy nghĩ áp đặt thì chẳng khác gì người mù sờ voi, sẽ không hiểu được đúng kiến thức.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 不识时变
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 不识时变 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
变›
时›
识›