Đọc nhanh: 不切实际 (bất thiết thật tế). Ý nghĩa là: không thực tế; không thiết thực. Ví dụ : - 我不是那种不切实际的人 Tôi không phải là một người phụ nữ không thực tế.. - 这完全就是不切实际的目标。 Đây hoàn toàn là một mục tiêu không thực tế.
Ý nghĩa của 不切实际 khi là Thành ngữ
✪ không thực tế; không thiết thực
不符合现实状况或需要。
- 我 不是 那种 不切实际 的 人
- Tôi không phải là một người phụ nữ không thực tế.
- 这 完全 就是 不切实际 的 目标
- Đây hoàn toàn là một mục tiêu không thực tế.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 不切实际
- 他们 应名儿 是 亲戚 , 实际上 不 大 来往
- họ tiếng là bà con, nhưng trên thực tế không thường xuyên qua lại với nhau.
- 要 讲求 实际 , 不要 讲求 形式
- phải coi trọng thực tế, không nên coi trọng hình thức.
- 切合实际
- phù hợp với thực tế.
- 别 做 不 切实 的 梦
- Đừng hoang tưởng những điều không thiết thực.
- 报道 应 尽量 符合实际 , 不 应 大事 夸张
- thông tin nên phù hợp thực tế, không nên thổi phồng.
- 说话 不切实际
- Lời nói không phù hợp với thực tế.
- 这种 想法 不 实际
- Lối suy nghĩ này không phù hợp với thực tế.
- 不切实际 的 空论
- những lời bàn luận trống rỗng không đúng với thực tế.
- 那 都 是 不切实际 的 幻想
- Đó đều là ảo tưởng không thực tế.
- 表面 看上去 他 挺 精明 的 , 可 实际上 却是 虚有其表 , 什么 事 也 办 不好
- Nhìn bề ngoài, anh ta có vẻ khá lém lỉnh nhưng thực chất lại là người thùng rỗng kêu to chẳng làm được gì tốt cả.
- 实际上 她 并 不 那么 生气
- Trên thực tế, cô ấy không tức giận đến vậy.
- 想法 和 实际 不 印合
- Ý tưởng và thực tế không phù hợp.
- 他 的话 和 实际 不符
- Lời nói của anh ấy không khớp với thực tế.
- 计划 不合 实际 情况
- Kế hoạch không phù hợp với tình hình thực tế.
- 他 的 计划 很 不 实际
- Kế hoạch của anh ấy rất thiếu thực tế.
- 理想 有些 不切实际
- Lý tưởng có phần không thực tế.
- 我 不是 那种 不切实际 的 人
- Tôi không phải là một người phụ nữ không thực tế.
- 说空话 解决不了 实际 问题
- chỉ nói suông thôi thì không giải quyết được thực tế của vấn đề đâu.
- 这 完全 就是 不切实际 的 目标
- Đây hoàn toàn là một mục tiêu không thực tế.
- 妇女 应该 回家 做 全职太太 的 建议 似乎 不切实际 并 很 荒唐
- Đề xuất phụ nữ nên về nhà làm nội trợ có vẻ không thiết thực và hoang đường
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 不切实际
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 不切实际 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
切›
实›
际›