Đọc nhanh: 下雪 (hạ tuyết). Ý nghĩa là: tuyết rơi. Ví dụ : - 昨晚下雪,早晨路面很滑。 Tối qua tuyết rơi, sáng sớm mặt đường rất trơn.. - 孩子们在下雪天里堆雪人。 Những đứa trẻ đang đắp người tuyết trong ngày tuyết rơi.
Ý nghĩa của 下雪 khi là Từ điển
✪ tuyết rơi
一种天气,雪从天上掉下来
- 昨晚 下雪 , 早晨 路面 很 滑
- Tối qua tuyết rơi, sáng sớm mặt đường rất trơn.
- 孩子 们 在 下雪天 里 堆雪人
- Những đứa trẻ đang đắp người tuyết trong ngày tuyết rơi.
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 下雪
✪ 下 + 了/过/大/小/... + (的)/场/次 + 雪
- 这 周末 下 了 两场 雪
- Cuối tuần này đã có hai trận tuyết rơi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 下雪
- 呀 , 下雪 了
- A, tuyết rơi rồi
- 人们 停下 , 望著 , 和 这 雪人 擦肩而过
- Mọi người dừng lại, nhìn và đi ngang qua người tuyết.
- 这 家伙 在 滑雪 护目镜 下面 戴着 眼镜 吗
- Có phải anh chàng đang đeo kính cận dưới kính trượt tuyết của anh ta không?
- 呦 敢情 夜里 下 了 大雪 啦
- ô! hoá ra ban đêm có tuyết.
- 你 正 处在 白雪 女王 的 咒语 之下
- Bạn đang ở trong phép thuật của Nữ hoàng Tuyết.
- 我 昨天下午 滑 了 雪
- Tôi đã trượt tuyết vào chiều hôm qua.
- 天气预报 说 明天 会 下雪
- Dự báo thời tiết nói ngày mai sẽ có tuyết.
- 下雪 后 , 满 院子 的 雪人
- Sau khi tuyết rơi, cả sân đầy người tuyết.
- 他 说 要 下雪 , 果然 下雪 了
- anh ấy nói sắp có tuyết, quả nhiên tuyết rơi ngay.
- 孩子 们 在 下雪天 里 堆雪人
- Những đứa trẻ đang đắp người tuyết trong ngày tuyết rơi.
- 雪正下 著 呢
- Tuyết đang rơi.
- 雪花 纷纷 落下 覆盖 大地
- Tuyết rơi lả tả phủ kín mặt đất.
- 夜已 迫近 , 雪 继续 下
- Đêm đã gần đến, tuyết vẫn tiếp tục rơi.
- 这 周末 下 了 两场 雪
- Cuối tuần này đã có hai trận tuyết rơi.
- 由 打 入冬 以来 , 这里 没 下过 雪
- từ đầu mùa đông đến giờ, ở đây chưa có tuyết rơi.
- 不会 下雪 牛油 快焦 了
- Bạn đang đốt bơ.
- 天在 下雪 , 所以 我 无法 外出
- Trời đang tuyết rơi, vì vậy tôi không thể ra ngoài.
- 雪花 纷扬 而 下 , 友情 温度 骤增 , 我 的 问候 悄然 来袭
- Những bông tuyết rơi, nhiệt độ của tình bạn tăng lên vùn vụt, và những lời chào của tôi cũng lặng lẽ đến
- 雪地 留下 清晰 脚迹
- Trong tuyết đất để lại vết chân rõ ràng.
- 难怪 天气 这么 冷 , 今天 下雪 了
- Chẳng trách trời lạnh thế, nay tuyết rơi rồi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 下雪
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 下雪 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm下›
雪›