Đọc nhanh: 下岗 (hạ cương). Ý nghĩa là: mất việc; sa thải; nghỉ việc, rời khỏi vị trí. Ví dụ : - 她因裁员下岗。 Cô ấy nghỉ việc vì cắt giảm nhân sự.. - 他下岗后找工作。 Anh ấy tìm việc sau khi nghỉ việc.. - 她的朋友也下岗。 Bạn của cô ấy cũng nghỉ việc.
Ý nghĩa của 下岗 khi là Động từ
✪ mất việc; sa thải; nghỉ việc
(职工)因企业破产、人员裁减等情况离开工作岗位
- 她 因 裁员 下岗
- Cô ấy nghỉ việc vì cắt giảm nhân sự.
- 他 下岗 后 找 工作
- Anh ấy tìm việc sau khi nghỉ việc.
- 她 的 朋友 也 下岗
- Bạn của cô ấy cũng nghỉ việc.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ rời khỏi vị trí
离开值勤岗位
- 她 已经 下岗 了
- Cô ấy đã rời khỏi vị trí.
- 明天 他 将 下岗
- Ngày mai anh ấy sẽ rời khỏi vị trí.
- 他 下岗 后 休息 了
- Anh ấy nghỉ ngơi sau khi rời khỏi vị trí.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 下岗
- 她 扇 了 调皮 的 弟弟 一下
- Cô ấy vả một phát vào em trai nghịch ngợm.
- 有 请 尊敬 的 尼古拉斯 · 巴勒莫 法官 阁下
- Đối với thẩm phán đáng kính Nicholas Palermo.
- 双峰 正在 阿拉巴马 的 月光 下 熠熠生辉
- Dưới ánh trăng Alabama.
- 库尔斯克 爆炸 是 你 下令 的
- Bạn đã ra lệnh đánh bom ở Kursk.
- 我 的 梦想 是 成为 下 一个 斯皮尔伯格
- Ước mơ của tôi là trở thành Steven Spielberg tiếp theo.
- 他 就是 下载版 的 《 大卫 和 贪婪 的 歌 利亚 》
- Anh ấy là một David tải xuống so với một Goliath tham lam.
- 图片 下边 附有 说明
- Bên dưới ảnh có thêm lời thuyết minh.
- 汗涔涔 下
- mồ hôi nhễ nhại
- 汗珠 零 零落 下来
- Giọt mồ hôi rơi xuống.
- 他 一直 生活 在 哥哥 的 阴影 下
- Anh ấy luôn sống dưới cái bóng của anh trai.
- 服下 的 阿司匹林 药片 很快 见效 了
- Viên thuốc Aspirin uống đã nhanh chóng có hiệu quả.
- 橡胶 在 高温 下会 膨胀
- Cao su sẽ nở ra khi ở nhiệt độ cao.
- 他 下岗 后 休息 了
- Anh ấy nghỉ ngơi sau khi rời khỏi vị trí.
- 明天 他 将 下岗
- Ngày mai anh ấy sẽ rời khỏi vị trí.
- 眉毛 脱 了 , 只 剩下 两道 肉岗儿
- Lông mày rụng hết rồi, chỉ còn lại hai lằn.
- 她 因 裁员 下岗
- Cô ấy nghỉ việc vì cắt giảm nhân sự.
- 她 已经 下岗 了
- Cô ấy đã rời khỏi vị trí.
- 她 的 朋友 也 下岗
- Bạn của cô ấy cũng nghỉ việc.
- 他 下岗 后 找 工作
- Anh ấy tìm việc sau khi nghỉ việc.
- 由于 时间 所 限 他 虽 讲 了 好 半天 还 觉得 言不尽意 很想 继续 讲下去
- Do thời gian không cho phép nên dù đã nói rất lâu nhưng anh vẫn cảm thấy lời nói của mình chưa đủ và muốn nói tiếp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 下岗
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 下岗 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm下›
岗›