下周 xià zhōu

Từ hán việt: 【hạ chu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "下周" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (hạ chu). Ý nghĩa là: tuần sau; tuần tới. Ví dụ : - 。 Tuần tới tôi sẽ gặp khách hàng.. - 。 Tuần tới anh ấy sẽ đi dự thi.. - 。 Chúng ta gặp nhau vào tuần tới nhé.

Từ vựng: HSK 2

Xem ý nghĩa và ví dụ của 下周 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Phó từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 下周 khi là Phó từ

tuần sau; tuần tới

指当前所在周的下一周

Ví dụ:
  • - 下周 xiàzhōu 我会 wǒhuì jiàn 客户 kèhù

    - Tuần tới tôi sẽ gặp khách hàng.

  • - 下周 xiàzhōu yào 参加考试 cānjiākǎoshì

    - Tuần tới anh ấy sẽ đi dự thi.

  • - 我们 wǒmen 下周 xiàzhōu 见面 jiànmiàn ba

    - Chúng ta gặp nhau vào tuần tới nhé.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 下周

  • - 下周 xiàzhōu 拜访 bàifǎng de 亲戚 qīnqī

    - Cô ấy sẽ thăm họ hàng tuần tới.

  • - 已经 yǐjīng 安排 ānpái hǎo 下周 xiàzhōu de 计划 jìhuà le

    - Tôi đã sắp xếp xong kế hoạch tuần sau.

  • - 你们 nǐmen 下周 xiàzhōu yǒu 什么 shénme 安排 ānpái ma

    - Cuối tuần sau các bạn có kế hoặch gì không?

  • - zhè 案件 ànjiàn zài 下周 xiàzhōu 庭审 tíngshěn

    - Vụ án này sẽ ra tòa vào tuần tới.

  • - 交货 jiāohuò 限期 xiànqī jiù zài 下周 xiàzhōu 之内 zhīnèi

    - Thời hạn giao hàng là trong tuần tới.

  • - 发工资 fāgōngzī 延期 yánqī dào 下周 xiàzhōu le

    - Ngày trả lương được hoãn lại cho đến tuần sau.

  • - 我们 wǒmen 下周 xiàzhōu 见面 jiànmiàn ba

    - Chúng ta gặp nhau vào tuần tới nhé.

  • - 官方 guānfāng 报告 bàogào jiāng 下周 xiàzhōu 发布 fābù

    - Báo cáo chính thức sẽ được phát hành vào tuần tới.

  • - 这场 zhèchǎng 演出 yǎnchū 改期 gǎiqī dào le 下周 xiàzhōu

    - Buổi biểu diễn này được dời lịch sang tuần sau.

  • - 申请 shēnqǐng de 截止 jiézhǐ 日期 rìqī shì xià 周五 zhōuwǔ

    - Hạn chót nộp đơn là thứ sáu tuần sau.

  • - 他们 tāmen 下周 xiàzhōu yào 结婚 jiéhūn le shì 奉子成婚 fèngzǐchénghūn

    - Tuần sau bọn họ kết hôn rồi, là đám cưới chạy bầu.

  • - 下周 xiàzhōu 我要 wǒyào 出聘 chūpìn

    - Tuần sau tôi phải đi lấy chồng.

  • - 下周 xiàzhōu yào 北京 běijīng 出差 chūchāi

    - Anh ấy tuần sau sẽ đi công tác ở Bắc Kinh.

  • - xià 周二 zhōuèr jiàn

    - Hẹn gặp lại các bạn vào thứ 3 tuần sau.

  • - 我们 wǒmen 下周 xiàzhōu huì jiǎng dào 谬误 miùwù

    - Chúng ta sẽ nói về những sai lầm vào tuần tới.

  • - zhè 周末 zhōumò xià le 两场 liǎngchǎng xuě

    - Cuối tuần này đã có hai trận tuyết rơi.

  • - 咱们 zánmen 这笔 zhèbǐ qián 周转 zhōuzhuǎn 一下 yīxià ba

    - Chúng ta cùng nhau dùng chung số tiền này nhé.

  • - 投标 tóubiāo 结果 jiéguǒ jiāng zài 下周 xiàzhōu 公布 gōngbù

    - Kết quả đấu thầu sẽ được công bố vào tuần sau.

  • - 姐姐 jiějie 下周 xiàzhōu 就要 jiùyào 结婚 jiéhūn le

    - Tuần sau chị tôi sắp kết hôn rồi.

  • - 下周 xiàzhōu 学校 xuéxiào 复课 fùkè

    - Tuần sau sẽ có buổi học trở lại tại trường.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 下周

Hình ảnh minh họa cho từ 下周

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 下周 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+2 nét)
    • Pinyin: Xià
    • Âm hán việt: , Hạ
    • Nét bút:一丨丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MY (一卜)
    • Bảng mã:U+4E0B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhōu
    • Âm hán việt: Chu , Châu
    • Nét bút:ノフ一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BGR (月土口)
    • Bảng mã:U+5468
    • Tần suất sử dụng:Rất cao