Đọc nhanh: 下周 (hạ chu). Ý nghĩa là: tuần sau; tuần tới. Ví dụ : - 下周我会去见客户。 Tuần tới tôi sẽ gặp khách hàng.. - 下周他要去参加考试。 Tuần tới anh ấy sẽ đi dự thi.. - 我们下周见面吧。 Chúng ta gặp nhau vào tuần tới nhé.
Ý nghĩa của 下周 khi là Phó từ
✪ tuần sau; tuần tới
指当前所在周的下一周
- 下周 我会 去 见 客户
- Tuần tới tôi sẽ gặp khách hàng.
- 下周 他 要 去 参加考试
- Tuần tới anh ấy sẽ đi dự thi.
- 我们 下周 见面 吧
- Chúng ta gặp nhau vào tuần tới nhé.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 下周
- 她 下周 拜访 她 的 亲戚
- Cô ấy sẽ thăm họ hàng tuần tới.
- 我 已经 安排 好 下周 的 计划 了
- Tôi đã sắp xếp xong kế hoạch tuần sau.
- 你们 下周 有 什么 安排 吗 ?
- Cuối tuần sau các bạn có kế hoặch gì không?
- 这 案件 在 下周 庭审
- Vụ án này sẽ ra tòa vào tuần tới.
- 交货 限期 就 在 下周 之内
- Thời hạn giao hàng là trong tuần tới.
- 发工资 日 延期 到 下周 了
- Ngày trả lương được hoãn lại cho đến tuần sau.
- 我们 下周 见面 吧
- Chúng ta gặp nhau vào tuần tới nhé.
- 官方 报告 将 于 下周 发布
- Báo cáo chính thức sẽ được phát hành vào tuần tới.
- 这场 演出 改期 到 了 下周
- Buổi biểu diễn này được dời lịch sang tuần sau.
- 申请 的 截止 日期 是 下 周五
- Hạn chót nộp đơn là thứ sáu tuần sau.
- 他们 下周 要 结婚 了 是 奉子成婚
- Tuần sau bọn họ kết hôn rồi, là đám cưới chạy bầu.
- 下周 我要 出聘
- Tuần sau tôi phải đi lấy chồng.
- 他 下周 要 去 北京 出差
- Anh ấy tuần sau sẽ đi công tác ở Bắc Kinh.
- 下 周二 见
- Hẹn gặp lại các bạn vào thứ 3 tuần sau.
- 我们 下周 会 讲 到 谬误
- Chúng ta sẽ nói về những sai lầm vào tuần tới.
- 这 周末 下 了 两场 雪
- Cuối tuần này đã có hai trận tuyết rơi.
- 咱们 把 这笔 钱 周转 一下 吧
- Chúng ta cùng nhau dùng chung số tiền này nhé.
- 投标 结果 将 在 下周 公布
- Kết quả đấu thầu sẽ được công bố vào tuần sau.
- 我 姐姐 下周 就要 结婚 了
- Tuần sau chị tôi sắp kết hôn rồi.
- 下周 学校 复课
- Tuần sau sẽ có buổi học trở lại tại trường.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 下周
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 下周 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm下›
周›