Đọc nhanh: 上周 (thượng chu). Ý nghĩa là: tuần trước. Ví dụ : - 上周我去了图书馆。 Tuần trước tôi đã đến thư viện.. - 上周的天气非常好。 Thời tiết tuần trước rất đẹp.. - 他上周完成了作业。 Anh ấy làm xong bài tập tuần trước.
Ý nghĩa của 上周 khi là Danh từ
✪ tuần trước
上星期
- 上周 我 去 了 图书馆
- Tuần trước tôi đã đến thư viện.
- 上周 的 天气 非常 好
- Thời tiết tuần trước rất đẹp.
- 他 上周 完成 了 作业
- Anh ấy làm xong bài tập tuần trước.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 上周
- 每 四时 伏腊 , 周 主帅 诸 亲戚 行家 人之礼 , 称觞 上寿
- Cứ bốn giờ chiều ở Fula, những người thân của huấn luyện viên trưởng họ Zhou lại thực hiện các nghi lễ của gia đình và gọi đó là lễ trường thọ ”
- 登上 顶峰 , 顿然 觉得 周围 山头 矮了一截
- leo lên đến đỉnh, bỗng nhiên cảm thấy xung quanh đỉnh núi đều thấp
- 以上 通令 , 公告 全体 公民 周知
- cấp trên ra lệnh, thông báo cho toàn thể công dân được biết
- 窗户 玻璃 的 四周 都 用油 灰泥 上
- xung quanh miếng thuỷ tinh của cửa sổ đã được trét vôi dầu.
- 数据 杂乱无章 就 跟 周日 早上 丹佛 的 煎蛋卷 一样
- Dữ liệu xáo trộn như món trứng tráng Denver vào sáng Chủ nhật.
- 山顶 上 , 四周 一片 迷茫
- Trên đỉnh núi, xung quanh một mảnh mờ mịt.
- 这期 的 周刊 上 有 一篇 有趣 的 文章
- Trong số này của tuần san có một bài viết thú vị.
- 上 个 周末
- Cuối tuần trước.
- 周三 晚上 见
- Hẹn gặp lại các bạn vào tối thứ 4.
- 周一 上午 你 有空 吗 ?
- Sáng thứ hai cậu có rảnh không?
- 赔偿金 已 于 上周 支付
- Tiền bồi thường đã được trả vào tuần trước.
- 报纸 上 说 在 中国 周口店 发现 了 史前 人类 头盖骨
- Trên báo nói rằng ở Chu Khẩu Điếm (Bắc Kinh) Trung Quốc đã tìm thấy đầu lâu của người tiền sử.
- 莫妮卡 , 听说 你 上周 的 会议 看到 唐纳德 · 特朗普
- Tôi nghe nói bạn đã nhìn thấy Donald Trump tại hội nghị của bạn.
- 那 人 上周 被 处决
- Người đó tuần trước bị xử tử.
- 他 上周 打 了 几次 针
- Tôi đã tiêm vài lần vào tuần trước.
- 上周 我 去 了 图书馆
- Tuần trước tôi đã đến thư viện.
- 她 每周 再 交往 不同 的 男孩 , 因此 得 上 了 公交车 女孩 的 称号
- Cô ấy mỗi tuần lại hẹn hò với 1 chàng trai khác nhau, nên cô ấy có biệt danh là "Bus Girl".
- 上 月 第一个 周六
- Thứ Bảy đầu tháng trước.
- 截至 上周 , 销售额 已 增长 20
- Tính đến tuần trước, doanh số đã tăng 20%.
- 他 上周 完成 了 作业
- Anh ấy làm xong bài tập tuần trước.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 上周
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 上周 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm上›
周›