Đọc nhanh: 下发 (hạ phát). Ý nghĩa là: để phân phối (ví dụ: cứu trợ thiên tai cho nạn nhân), ban hành (một biên bản ghi nhớ, v.v.) cho các cấp thấp hơn. Ví dụ : - 品质(质量)索赔是在货物质量低劣或是质量改变的条件下发生的。 Yêu cầu bồi thường về chất lượng xảy ra khi hàng hóa có chất lượng kém hoặc có sự thay đổi về chất lượng.
Ý nghĩa của 下发 khi là Động từ
✪ để phân phối (ví dụ: cứu trợ thiên tai cho nạn nhân)
to distribute (e.g. disaster relief to victims)
- 品质 ( 质量 ) 索赔 是 在 货物 质量 低劣 或是 质量 改变 的 条件 下 发生 的
- Yêu cầu bồi thường về chất lượng xảy ra khi hàng hóa có chất lượng kém hoặc có sự thay đổi về chất lượng.
✪ ban hành (một biên bản ghi nhớ, v.v.) cho các cấp thấp hơn
to issue (a memorandum etc) to lower levels
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 下发
- 莎拉 的 头发 里 留下 了 一点 类似 凝胶 的 东西
- Sarah có một số loại gel trên tóc.
- 两眼 发酸 , 泪水 止不住 流 了 下来
- hai mắt cay xè, nước mắt không ngừng chảy xuống.
- 那个 胖子 坐下 时 , 旧 椅子 发出 嘎吱 的 响声
- Khi người đàn ông béo ngồi xuống, chiếc ghế cũ kêu răng rắc.
- 我 发现 下颌骨 曾经 骨折 过
- Tôi đã tìm thấy bằng chứng về việc gãy xương đã được chữa lành cho người có thẩm quyền.
- 发工资 日 延期 到 下周 了
- Ngày trả lương được hoãn lại cho đến tuần sau.
- 把 米 放在 水里发 一下
- Ngâm gạo trong nước để nở ra.
- 我 在 太阳 底下 把 头发 晒干
- Tôi phơi khô tóc dưới nắng.
- 薅 下 几根 白头发
- Nhổ mấy sợi tóc bạc.
- 鸟 的 翅膀 在 阳光 下 闪闪发光
- Đôi cánh của con chim lấp lánh dưới ánh mặt trời.
- 蝴蝶 在 阳光 下 闪闪发光
- Bươm bướm lấp lánh dưới ánh mặt trời.
- 官方 报告 将 于 下周 发布
- Báo cáo chính thức sẽ được phát hành vào tuần tới.
- 蒸发 和 溶解 的 过程 常有 温度 下降 的 现象 伴同 发生
- quá trình bốc hơi và tan chảy thường đi cùng với hiện tượng hạ nhiệt độ
- 发货 时间 是 下午 两点
- Thời gian gửi hàng là lúc hai giờ chiều.
- 钱包 在 沙发 下面
- Chiếc ví ở bên dưới sofa.
- 发掘 地下 的 宝藏
- khai thác kho báu dưới lòng đất
- 请 发扬 一下 你 的 创意
- Hãy phát huy một chút sáng tạo của bạn.
- 他们 发掘 了 地下 的 宝藏
- Họ đã khai quật kho báu dưới lòng đất.
- 品质 ( 质量 ) 索赔 是 在 货物 质量 低劣 或是 质量 改变 的 条件 下 发生 的
- Yêu cầu bồi thường về chất lượng xảy ra khi hàng hóa có chất lượng kém hoặc có sự thay đổi về chất lượng.
- 我先 整理 下 发票 , 然后 报销
- Tôi xử lý hóa đơn trước rồi kết toán sau.
- 小猫 廋 在 沙发 下面
- Con mèo ẩn mình dưới ghế sofa.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 下发
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 下发 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm下›
发›