Đọc nhanh: 上涨 (thượng trướng). Ý nghĩa là: dâng lên; tăng lên (mực nước, giá cả sản phẩm). Ví dụ : - 房价又上涨了。 Giá nhà lại tăng rồi.. - 水位正在上涨。 Mực nước đang dâng lên.. - 股票价格上涨很快。 Giá cổ phiếu tăng nhanh.
Ý nghĩa của 上涨 khi là Động từ
✪ dâng lên; tăng lên (mực nước, giá cả sản phẩm)
(水位、商品价格等) 上升
- 房价 又 上涨 了
- Giá nhà lại tăng rồi.
- 水位 正在 上涨
- Mực nước đang dâng lên.
- 股票价格 上涨 很快
- Giá cổ phiếu tăng nhanh.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 上涨
✪ Chủ ngữ (河水/房价/油价/物价) + 上涨
- 物价上涨 让 人 苦恼
- Giá cả tăng lên khiến người ta khổ sở.
- 河水 上涨 影响 交通
- Mực nước sông dâng cao ảnh hưởng giao thông.
- 房价 上涨 了 很多
- Giá nhà đã tăng rất nhiều.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 上涨
- 河水 快涨 到 岸上 了
- Nước sông sắp lên cao đến bờ rồi.
- 物价上涨 让 人 苦恼
- Giá cả tăng lên khiến người ta khổ sở.
- 股票价格 正在 上涨
- Giá cổ phiếu đang tăng lên.
- 煤炭 价格 最近 上涨 了
- Giá than đá gần đây đã tăng lên.
- 去年 房价 上涨 百分之五
- Giá nhà tăng 5% trong năm ngoái.
- 房价 又 上涨 了
- Giá nhà lại tăng rồi.
- 价格 骤然 上涨
- Giá cả đột ngột tăng lên.
- 上半年 的 房价 上涨 了
- Giá nhà trong sáu tháng đầu năm đã tăng lên.
- 通货膨胀 导致 物价上涨
- Lạm phát khiến giá cả tăng cao.
- 涨潮 的 时候 , 海水 上涨 了 很多
- Khi thủy triều lên, nước biển dâng cao rất nhiều.
- 水位 正在 上涨
- Mực nước đang dâng lên.
- 物价上涨 了 很多
- Vật giá đã tăng rất nhiều.
- 鸽子 饲 价格上涨
- Giá thức ăn cho chim bồ câu tăng lên.
- 房价 向上 上涨 了
- Giá nhà đã tăng lên.
- 房价 上涨 了 很多
- Giá nhà đã tăng rất nhiều.
- 石油 盘价 大幅 上涨
- Giá dầu thô tăng mạnh.
- 房价 大幅度 上涨
- Giá nhà đất tăng mạnh.
- 粮食 价格上涨 很快
- Giá lương thực tăng rất nhanh.
- 股票价格 上涨 很快
- Giá cổ phiếu tăng nhanh.
- 预计 房价 会 急剧 上涨
- Giá nhà dự kiến sẽ tăng vọt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 上涨
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 上涨 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm上›
涨›