Đọc nhanh: 上海 (thượng hải). Ý nghĩa là: Thượng Hải; thành phố Thượng Hải (Trung Quốc). Ví dụ : - 他在上海工作了多年。 Anh ấy đã làm việc ở Thượng Hải nhiều năm.. - 上海的夜景非常迷人。 Khung cảnh về đêm của Thượng Hải rất mê người.. - 我一直想去上海旅游。 Tôi luôn muốn đi du lịch Thượng Hải.
Ý nghĩa của 上海 khi là Từ điển
✪ Thượng Hải; thành phố Thượng Hải (Trung Quốc)
中国的一个直辖市,位于中国东部的长江入海口处。
- 他 在 上海 工作 了 多年
- Anh ấy đã làm việc ở Thượng Hải nhiều năm.
- 上海 的 夜景 非常 迷人
- Khung cảnh về đêm của Thượng Hải rất mê người.
- 我 一直 想 去 上海 旅游
- Tôi luôn muốn đi du lịch Thượng Hải.
- 我 很 喜欢 上海
- Tôi rất thích Thượng Hải.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 上海
- 俄而 日出 , 光照 海上
- Trong giây lát mặt trời nhô lên, chiếu sáng trên mặt biển.
- 去过 的 人 一定 都 会 爱 上 海狸 州
- Phải yêu Bang Beaver.
- 海鸥 在 海面 上 翱翔
- Chim hải âu bay lượn trên mặt biển.
- 上海 属于 滨海 地区
- Thượng Hải thuộc khu vực giáp biển.
- 海盗 在 海上 攻击 船只
- Hải tặc tấn công tàu trên biển.
- 我们 有 粤菜 , 川菜 和 上海 菜
- Chúng tôi có ẩm thực Quảng Đông, ẩm thực Tứ Xuyên và ẩm thực Thượng Hải.
- 居留 上海 多年
- lưu trú ở Thượng Hải nhiều năm.
- 海面 上 涌起 了 巨大 的 澜
- Trên mặt biển nổi lên sóng lớn.
- 波澜 在 海岸 上 不断 拍打
- Sóng lớn không ngừng đập vào bờ biển.
- 我 宁愿 去 海边 , 也 不 去 山上
- Tôi thà đi biển, chứ không đi lên núi.
- 天安门 前 人山人海 , 广场 上 几无 隙地
- trên quãng trường Thiên An Môn là cả một biển người, như không còn chỗ nào trống nữa.
- 在 海岸 上 拾取 贝壳
- nhặt vỏ sò trên bờ biển.
- 我们 在 海岸 上 散步
- Chúng tôi đi dạo trên bờ biển.
- 请报 四十 吨 生铁 上海 的 离岸价
- Vui lòng báo giá FOB Thượng Hải cho 40 tấn gang.
- 他 妻子 遇害 时汉克 在 离岸 一英里 的 海上
- Hank ở ngoài khơi một dặm khi vợ anh ta bị giết.
- 海上 航线
- đường biển; tuyến hàng hải.
- 海滩 上 遍布 贝壳
- Bãi biển có đầy vỏ sò.
- 海滩 上 晾着 渔网
- Phơi lưới đánh cá trên bãi biển.
- 她 睡 在 沙滩 上 看海
- Cô ấy nằm trên bãi biển ngắm biển.
- 他们 在 海滩 上 晒太阳
- Họ đang tắm nắng trên bãi biển.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 上海
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 上海 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm上›
海›