Đọc nhanh: 七事 (thất sự). Ý nghĩa là: Bảy nhiệm vụ của một đấng tối cao, đó là: cúng tế 祭祀, yết kiến 朝覲 | 朝觐, quản lý doanh nghiệp 會同 | 会同, tiếp khách 賓客 | 宾客, điều quân 軍旅 | 军旅, tham dự công việc đồng áng 田役, tang lễ 喪荒 | 丧荒.
Ý nghĩa của 七事 khi là Danh từ
✪ Bảy nhiệm vụ của một đấng tối cao, đó là: cúng tế 祭祀, yết kiến 朝覲 | 朝觐, quản lý doanh nghiệp 會同 | 会同, tiếp khách 賓客 | 宾客, điều quân 軍旅 | 军旅, tham dự công việc đồng áng 田役, tang lễ 喪荒 | 丧荒
the Seven Duties of a sovereign, namely: offering sacrifice 祭祀, giving audience 朝覲|朝觐, administering jointly 會同|会同, receiving guests 賓客|宾客, running army 軍旅|军旅, attending to farm work 田役, mourning ceremonial 喪荒|丧荒
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 七事
- 古代 常有 灭族 事
- Ở thời cổ đại thường có chuyện tru di gia tộc.
- 我们 知道 阿伯丁 的 事 了
- Chúng tôi biết về Aberdeen.
- 她 的 故事 很 平凡
- Câu chuyện của cô ấy rất bình thường.
- 丹尼尔 你 的 律师 事务所
- Daniel Công ty luật của bạn đã xử lý quá mức trong một tình huống
- 克 雷默 在 查 拉斐尔 画 的 事
- Kramer đang theo đuổi Raphael.
- 这 就是 一个 比尔 · 克林顿 事件 的 再现
- Lại là Bill Clinton.
- 率尔 行事 不 可取
- Làm việc một cách hấp tấp không thể chấp nhận được.
- 他 在 尼日利亚 从事 银行业
- Anh ấy làm việc ở Nigeria trong lĩnh vực ngân hàng.
- 飞机 失事
- tai nạn máy bay.
- 这事 附于 组织
- Việc này phụ thuộc vào tổ chức.
- 哥哥 懂事 , 总是 让 着 妹妹
- Anh trai hiểu chuyện và luôn nhường nhịn em gái.
- 哥哥 怪 妈妈 凡事 向着 小弟弟
- người anh trách mẹ việc gì cũng bênh em trai.
- 内 史 负责 宫廷 事务
- Quan nội sử phụ trách sự vụ của cung đình.
- 内监 管理 宫廷 事务
- Nội giám quản lý các việc trong cung đình.
- 公事公办
- việc chung làm chung; giải quyết việc chung.
- 办事 拖拖拉拉 的
- làm việc dây dưa
- 七七 芦沟桥 事变
- biến cố Lư Câu Kiều
- 被 零七八碎 的 事儿 缠住 了 , 走不开
- bị vướng víu việc vặt, không đi đâu được.
- 七七事变
- biến cố mồng 7 tháng 7 (Nhật bất ngờ tấn công vào phía nam cầu Lư Câu, Trung Quốc).
- 我 跟 老张 同事 过 三年 , 他教 了 我 很多 东西 , 我 一直 特别感谢 他
- Tôi đã làm việc với Lão Trương được ba năm và anh ấy đã dạy tôi rất nhiều điều, tôi luôn rất biết ơn anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 七事
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 七事 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm七›
事›