Đọc nhanh: 私闯 (tư sấm). Ý nghĩa là: Lén xông vào. Ví dụ : - 也没什么,只不过私闯祖屋罪在不赦。 Không có gì đâu, nhưng lén đột nhập vào nhà thờ tổ tiên thì không tha thứ được.
Ý nghĩa của 私闯 khi là Động từ
✪ Lén xông vào
- 也 没什么 只不过 私闯 祖屋 罪 在 不 赦
- Không có gì đâu, nhưng lén đột nhập vào nhà thờ tổ tiên thì không tha thứ được.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 私闯
- 信众 在 私人 家里 聚会 , 念诵 佛经 , 交流 佛学
- Các tín đồ tụ tập tại nhà riêng, tụng kinh Phật và trao đổi giáo lý Phật giáo
- 私有财产
- tài sản thuộc sở hữu tư nhân.
- 这 愣小子 总爱 闯祸
- Đứa trẻ thô lỗ này luôn thích gây rắc rối.
- 她 珍惜 自己 的 隐私 空间
- Cô ấy trân trọng không gian riêng tư của mình.
- 先 办公 事 , 后办 私事
- làm việc chung trước, làm việc riêng sau.
- 这 是 我 的 私事 , 请 不要 插手
- Đây là chuyện riêng của tôi, xin đừng can thiệp.
- 他 在 一家 私人 保安 公司 工作
- Anh ta làm việc cho một công ty an ninh tư nhân.
- 闯荡江湖 ( 闯江湖 )
- lưu lạc giang hồ.
- 闯江湖
- sống giang hồ.
- 他 与 邻居 私通
- Anh ta và hàng xóm tư thông với nhau.
- 这 是 我 的 私人 寝室
- Đây là phòng ngủ riêng của tôi.
- 无私无畏
- vô tư thì không sợ gì.
- 私设 刑房
- lập phòng hình phạt riêng.
- 私设公堂
- lập công đường riêng.
- 他 闯进 了 危险 的 区域
- Anh ấy lao vào khu vực nguy hiểm.
- 公私合营
- công tư hợp doanh
- 私营企业
- xí nghiệp tư nhân.
- 他 应该 是 私 闯 了 民宅
- Có vẻ như anh ta đã đột nhập vào một ngôi nhà.
- 也 没什么 只不过 私闯 祖屋 罪 在 不 赦
- Không có gì đâu, nhưng lén đột nhập vào nhà thờ tổ tiên thì không tha thứ được.
- 他 私立 名目 收取 费用
- Anh ấy tự ý lập ra danh mục để thu phí.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 私闯
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 私闯 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm私›
闯›