Đọc nhanh: 一局 (nhất cục). Ý nghĩa là: Một ván (game). Ví dụ : - 线下赛是指在同一局域网内比赛,即选手在同一比赛场地比赛。 Các trận đấu ngoại tuyến đề cập đến các trận đấu diễn ra trong cùng một mạng cục bộ, tức là các người chơi thi đấu trên cùng một địa điểm.
Ý nghĩa của 一局 khi là Danh từ
✪ Một ván (game)
一局:汉语词语
- 线下 赛是 指 在 同一 局域网 内 比赛 即 选手 在 同一 比赛场地 比赛
- Các trận đấu ngoại tuyến đề cập đến các trận đấu diễn ra trong cùng một mạng cục bộ, tức là các người chơi thi đấu trên cùng một địa điểm.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一局
- 每 一局 都 有 其 意义
- Mỗi bộ phận đều có ý nghĩa của nó.
- 一家 邮局
- Một toà bưu điện
- 他们 扳回 了 一局
- Họ đã giành lại một ván thắng.
- 维持 庞氏 骗局 的 唯一 办法
- Cách duy nhất để giữ cho kế hoạch Ponzi tiếp tục
- 我们 认为 他 是 一名 退休 的 中央 情报局 官员
- Chúng tôi cho rằng anh ta là một nhân viên CIA đã nghỉ hưu.
- 这个 男人 被 抓进 了 警察局 , 指控 在 一个 地方 徘徊 , 蓄意 作案
- Người đàn ông này đã bị bắt vào đồn cảnh sát với cáo buộc lang thang tại một địa điểm và có ý đồ phạm tội.
- 他 面临 一个 为难 的 局面
- Anh ấy đối mặt với một tình huống khó xử.
- 线下 赛是 指 在 同一 局域网 内 比赛 即 选手 在 同一 比赛场地 比赛
- Các trận đấu ngoại tuyến đề cập đến các trận đấu diễn ra trong cùng một mạng cục bộ, tức là các người chơi thi đấu trên cùng một địa điểm.
- 这 只是 其中 一局
- Đây chỉ là một phần trong đó.
- 他 只 关注 自己 那 一局
- Anh ấy chỉ quan tâm đến phần của mình.
- 他设 了 一个 局
- Anh ấy bày một cái bẫy.
- 下 一局 激烈 的 棋
- Chơi một ván cờ gay cấn.
- 他 刚刚 和 了 一局
- Anh ấy vừa ù một ván.
- 中情局 学到 了 一件
- Tôi đã học ở CIA
- 他 马马虎虎 拾掇 一下 就 走 了 , 这 不是 糊弄 局 吗
- anh ấy thu dọn qua quýt rồi đi, đây không phải là làm lấy lệ hay sao?
- 在 这 一 政治危机 时期 我 是 目睹 一切 的 局外人
- Trong thời kỳ khủng hoảng chính trị này, tôi là người ngoài cuộc chứng kiến tất cả.
- 她 在 警察局 纪律 委员会 还有 一个 听 审会
- Cô có một buổi điều trần với ủy ban kỷ luật của sở cảnh sát.
- 冷疗法 一种 在 医疗 中 局部 或 全部 使用 低温 的 方法
- Phương pháp lạnh là một phương pháp sử dụng nhiệt độ thấp một cách cục bộ hoặc toàn bộ trong điều trị y tế.
- 故事 有 了 一个 圆满 的 结局
- Câu chuyện có một kết thúc viên mãn.
- 我们 刚 打 完 一局 棋
- Chúng tôi vừa chơi xong một ván cờ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 一局
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 一局 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm一›
局›