Đọc nhanh: 一万 (nhất vạn). Ý nghĩa là: một vạn, 10000. Ví dụ : - 飞播优良牧草一万多亩。 gieo trồng giống cỏ tốt để nuôi súc vật hơn 10.000 mẫu ta.. - 假如你真的是想去学习,这一万多的中介费并不贵。 Nếu bạn thực sự muốn học, phí môi giới hơn 10.000 nhân dân tệ không phải là đắt.
Ý nghĩa của 一万 khi là Số từ
✪ một vạn, 10000
- 飞播 优良 牧草 一 万多亩
- gieo trồng giống cỏ tốt để nuôi súc vật hơn 10.000 mẫu ta.
- 假如 你 真的 是 想 去 学习 , 这 一万多 的 中介费 并 不贵
- Nếu bạn thực sự muốn học, phí môi giới hơn 10.000 nhân dân tệ không phải là đắt.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一万
- 这是 一种 万能胶 水
- Đây là một loại keo vạn năng.
- 一 微米 等于 百万分之一 米
- Một micromet bằng một phần triệu mét.
- 祝福 你 及 你 所 爱 的 人 新 的 一年 中 万事如意
- Chúc bạn và tất cả những người bạn yêu quý một năm mới vạn sự như ý.
- 我们 万众一心 建设 社会主义
- chúng tôi một lòng xây dựng chủ nghĩa xã hội.
- 嘉年华会 上 , 一片 万紫千红 , 热闹 繽纷
- Tại lễ hội hóa trang, có rất nhiều sắc màu, sống động và rực rỡ.
- 五年 内 全省 林地 将 扩展 到 一千 万亩
- trong vòng 5 năm, đất rừng trong toàn tỉnh đã mở rộng thêm 1000 mẫu ta.
- 一马当先 , 万马奔腾
- một ngựa dẫn đầu, muôn ngựa lao theo.
- 一马当先 , 万马奔腾
- một con ngựa dẫn đầu, vạn con ngựa lao theo.
- 我 祝你们 在 新 的 一年 万事如意
- Chúng tôi chúc bạn một năm mới vạn sự như ý.
- 目前 的 产量 是 一 百万吨 , 技术革新 后 产量 可以 加倍 , 达到 二百 万吨
- sản lượng trước mắt là một triệu tấn, sau khi đổi mới kỹ thuật, sản lượng có thể tăng lên gấp đôi, đạt hai triệu tấn.
- 这 家伙 , 可牛 了 , 一下子 赚 了 百万 !
- Cậu này khá đấy, có một lúc thôi đã kiếm được trăm vạn rồi
- 这个 村 粮食产量 总计 为 一百万斤
- Tổng sản lượng lương thực của thôn này là 1.000.000 cân.
- 万事亨通 ( 一切 事情 都 很 顺利 )
- mọi việc đều trôi chảy
- 万众一心
- muôn dân một lòng
- 红军 长驱 二万五千 余里 , 纵横 十一个 省
- Hồng quân dong ruổi hơn hai vạn năm nghìn dặm, dọc ngang trong 11 tỉnh.
- 我大 谱儿 算了 一下 , 盖 三间房 得花近 万元
- tôi đã tính sơ qua, xây ba phòng phải tốn gần 10.000 đồng.
- 怕 万一 错过 航班 , 提前 到 机场
- Để phòng trường hợp lỡ chuyến bay, đến sân bay sớm.
- 万一 她 有 个 好歹 , 这 可 怎么办
- lỡ cô ấy có mệnh hệ nào thì làm sao đây?
- 万事大吉 ( 一切 事情 都 很 圆满 顺利 )
- tất cả đều thuận lợi; may mắn.
- 万一 丢 了 钱包 , 怎么 找回 ?
- Ngộ nhỡ mất ví, làm thế nào để tìm lại?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 一万
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 一万 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm一›
万›