Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung TOCFL 5-6

2835 từ

  • 惨重 cǎnzhòng

    Nặng Nề, Vô Cùng Nghiêm Trọng (Tổn Thất)

    right
  • 灿 càn

    Xán Lạn, Rực Rỡ, Chói Mắt

    right
  • 灿烂 cànlàn

    Xán Lạn

    right
  • 苍白 cāngbái

    Trắng Bệch

    right
  • 苍蝇 cāng ying

    Ruồi, Ruồi Nhặng

    right
  • 操纵 cāozòng

    Điều Khiển; Thao Túng, Không Chế, Lũng Đoạn

    right
  • 草案 cǎo'àn

    Bản Thảo

    right
  • 草丛 cǎocóng

    Bụi Cỏ, Lùm Cỏ

    right
  • 草率 cǎoshuài

    Qua Loa, Vội Vàng (Quyết Định)

    right
  • 草药 cǎoyào

    Thảo Dược, Cây Thuốc, Cây Thuốc Bắc

    right
  • 测 cè

    Đo, Đo Đạc

    right
  • 叉子 chāzi

    Cãi Dĩa, Nĩa, Xiên, Ngã Ba

    right
  • 插曲 chāqǔ

    Nhạc Đệm, Bài Hát Đệm (Trong Phim Hay Trong Các Vở Kịch)

    right
  • 插嘴 chāzuǐ

    Nói Leo, Chõ Mồm Vào, Nói Chen Vào

    right
  • 查明 chá míng

    Điều Tra Rõ, Cứu Minh

    right
  • 茶具 chájù

    Bộ Đồ Trà, Trà Cụ, Ấm Chén

    right
  • 察觉 chájué

    Nhận Ra, Nhận Biết, Để Ý

    right
  • 差额 chā'é

    Mức Thiếu Hụt, Thiếu Hụt, Chỗ Thiếu Hụt

    right
  • 馋 chán

    Thèm, Ham

    right
  • 缠 chán

    Quấn, Cuộn, Buộc

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org