部落 bùluò
volume volume

Từ hán việt: 【bộ lạc】

Đọc nhanh: 部落 (bộ lạc). Ý nghĩa là: bộ lạc; bộ tộc; thị tộc. Ví dụ : - 游牧部落 bộ lạc du mục

Ý Nghĩa của "部落" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: TOCFL 5-6

部落 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bộ lạc; bộ tộc; thị tộc

由若干血缘相近的民族结合而成的集体

Ví dụ:
  • volume volume

    - 游牧部落 yóumùbùluò

    - bộ lạc du mục

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 部落

  • volume volume

    - 游牧部落 yóumùbùluò

    - bộ lạc du mục

  • volume volume

    - 黄帝 huángdì 统一 tǒngyī le 中国 zhōngguó de 部落 bùluò

    - Hoàng đế đã thống nhất các bộ lạc ở Trung Quốc.

  • volume volume

    - 吉萨 jísà 金字塔 jīnzìtǎ 坐落 zuòluò zài 城市 chéngshì de 西部 xībù 边缘 biānyuán

    - Kim tự tháp Giza nằm ở rìa phía tây của thành phố.

  • volume volume

    - 可汗 kèhán shì 部落 bùluò de 首领 shǒulǐng

    - Khắc Hãn là thủ lĩnh của bộ lạc.

  • volume volume

    - 自古以来 zìgǔyǐlái gāi 部落 bùluò jiù 死者 sǐzhě 埋葬 máizàng zài 这里 zhèlǐ

    - Từ xa xưa, bộ tộc này đã chôn cất người chết ở đây.

  • volume volume

    - 敌人 dírén 残忍 cánrěn 消灭 xiāomiè le 部落 bùluò

    - Kẻ thù tàn nhẫn tiêu diệt bộ lạc.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 部落 bùluò de 图腾 túténg shì 一只 yīzhī láng

    - Bộ lạc của họ có vật tổ là một con sói.

  • volume volume

    - 伞衣 sǎnyī 降落伞 jiàngluòsǎn 打开 dǎkāi 获得 huòdé 空气 kōngqì 浮力 fúlì de 部分 bùfèn

    - Mở ô dù để có phần sức nổi của không khí.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+9 nét)
    • Pinyin: Là , Lào , Luō , Luò
    • Âm hán việt: Lạc
    • Nét bút:一丨丨丶丶一ノフ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TEHR (廿水竹口)
    • Bảng mã:U+843D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:ấp 邑 (+8 nét)
    • Pinyin: Bù , Pǒu
    • Âm hán việt: Bẫu , Bộ
    • Nét bút:丶一丶ノ一丨フ一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YRNL (卜口弓中)
    • Bảng mã:U+90E8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao