Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung TOCFL 5-6

2835 từ

  • 名下 míng xià

    Danh Nghĩa, Tên

    right
  • 明日 míngrì

    Ngày Mai

    right
  • 明智 míngzhì

    Sáng Suốt

    right
  • 鸣 míng

    Kêu, Gáy, Hót (Gà

    right
  • 冥想 míngxiǎng

    Suy Tưởng, Nghĩ Thầm, Trầm Tư Mặc Tưởng

    right
  • 命名 mìngmíng

    Đặt Tên

    right
  • 命中 mìngzhòng

    Trúng Mục Tiêu, Trúng Đích (Ném, Bắn)

    right
  • 模范 mófàn

    Mô Phạm

    right
  • 模具 mújù

    Khuôn, Khuôn Mẫu

    right
  • 模式 móshì

    Mô Thức

    right
  • 魔术 móshù

    Ảo Thuật

    right
  • 末 mò

    Ngọn, Ngọn Cây, Đầu Mút

    right
  • 末期 mòqī

    Thời Kì Cuối, Mạt Kì, Mạt Kỳ

    right
  • 漠视 mòshì

    Coi Thường, Coi Khinh, Rẻ Rúng

    right
  • 墨 mò

    Mực Tàu, Mực

    right
  • 默默 mòmò

    Lặng Thầm

    right
  • 默契 mòqì

    Ăn Ý, Hiểu Ngầm

    right
  • 谋生 móushēng

    Mưu Sinh, Kiếm Sống, Tìm Kế Sinh Nhai

    right
  • 母语 mǔyǔ

    Tiếng Mẹ Đẻ

    right
  • 亩 mǔ

    Mẫu (Đơn Vị Đo Diện Tích Đất)

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org