谋生 móushēng
volume volume

Từ hán việt: 【mưu sanh】

Đọc nhanh: 谋生 (mưu sanh). Ý nghĩa là: mưu sinh; kiếm sống; tìm kế sinh nhai; chạy bữa, làm ăn. Ví dụ : - 另谋生路。 tìm đường sống khác.. - 自立谋生 sống tự lập. - 哈尔·胡佛只是在正当谋生 Hal Hoover chỉ đang cố gắng kiếm sống lương thiện.

Ý Nghĩa của "谋生" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9 TOCFL 5-6

谋生 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. mưu sinh; kiếm sống; tìm kế sinh nhai; chạy bữa

设法寻求维持生活的门路

Ví dụ:
  • volume volume

    - lìng 谋生 móushēng

    - tìm đường sống khác.

  • volume volume

    - 自立 zìlì 谋生 móushēng

    - sống tự lập

  • volume volume

    - 哈尔 hāěr · 胡佛 húfó 只是 zhǐshì zài 正当 zhèngdāng 谋生 móushēng

    - Hal Hoover chỉ đang cố gắng kiếm sống lương thiện.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 2. làm ăn

指商业经营; 买卖

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 谋生

  • volume volume

    - lìng 谋生 móushēng

    - tìm đường sống khác.

  • volume volume

    - 自立 zìlì 谋生 móushēng

    - sống tự lập

  • volume volume

    - kào 彩活 cǎihuó 谋生 móushēng

    - Anh ấy kiếm sống bằng công việc ảo thuật.

  • volume volume

    - kào 那点 nàdiǎn 薄技 bójì 谋生 móushēng

    - Anh ấy dựa vào chút kỹ năng non kém đó để kiếm sống.

  • volume volume

    - 一家 yījiā de 生活 shēnghuó yóu 支撑 zhīchēng

    - Cả gia đình do anh ấy chèo chống.

  • volume volume

    - 一个 yígè 男生 nánshēng shuō de 眼睛 yǎnjing hěn yǒu 魅惑 mèihuò

    - Một cậu bạn khen đôi mắt của tôi rất có sức quyến rũ.

  • volume volume

    - 哈尔 hāěr · 胡佛 húfó 只是 zhǐshì zài 正当 zhèngdāng 谋生 móushēng

    - Hal Hoover chỉ đang cố gắng kiếm sống lương thiện.

  • volume volume

    - gāi 地区 dìqū de 农民 nóngmín 不得不 bùdébù zài 这块 zhèkuài 贫瘠 pínjí de 土地 tǔdì shàng 挣扎 zhēngzhá 谋生 móushēng

    - Nông dân trong khu vực này buộc phải vật lộn kiếm sống trên mảnh đất nghèo nàn này.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Sinh 生 (+0 nét)
    • Pinyin: Shēng
    • Âm hán việt: Sanh , Sinh
    • Nét bút:ノ一一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HQM (竹手一)
    • Bảng mã:U+751F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+9 nét)
    • Pinyin: Móu
    • Âm hán việt: Mưu
    • Nét bút:丶フ一丨丨一一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVTMD (戈女廿一木)
    • Bảng mã:U+8C0B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao