冥想 míngxiǎng
volume volume

Từ hán việt: 【minh tưởng】

Đọc nhanh: 冥想 (minh tưởng). Ý nghĩa là: suy tưởng; nghĩ thầm; trầm tư mặc tưởng, minh tưởng, Thiền, thiền định. Ví dụ : - 他沉溺于沉思冥想。 Anh ấy đắm chìm vào suy nghĩ.

Ý Nghĩa của "冥想" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: TOCFL 5-6

✪ 1. suy tưởng; nghĩ thầm; trầm tư mặc tưởng

深沉的思索和想象

Ví dụ:
  • volume volume

    - 沉溺于 chénnìyú 沉思 chénsī 冥想 míngxiǎng

    - Anh ấy đắm chìm vào suy nghĩ.

✪ 2. minh tưởng

沉的思索和想象

✪ 1. Thiền, thiền định

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冥想

  • volume volume

    - 沉溺于 chénnìyú 沉思 chénsī 冥想 míngxiǎng

    - Anh ấy đắm chìm vào suy nghĩ.

  • volume volume

    - 佛教 fójiào de 修行 xiūxíng 包括 bāokuò 冥想 míngxiǎng

    - Tu hành Phật giáo bao gồm thiền định.

  • volume volume

    - de 思想 sīxiǎng 非常 fēicháng 冥深 míngshēn

    - Suy nghĩ của anh ấy rất sâu sắc.

  • volume volume

    - 冥府 míngfǔ 远比 yuǎnbǐ 你们 nǐmen xiǎng de 更糟 gèngzāo

    - Thế giới ngầm tồi tệ hơn bạn có thể tưởng tượng.

  • volume volume

    - 这种 zhèzhǒng míng 思想 sīxiǎng 需要 xūyào 改变 gǎibiàn

    - Loại tư tưởng ngu muội này cần phải thay đổi.

  • volume volume

    - 深信 shēnxìn 冥想 míngxiǎng 有助于 yǒuzhùyú 缓解 huǎnjiě 压力 yālì

    - Cô tin rằng thiền có thể giúp giảm toả căng thẳng.

  • volume volume

    - 一瞬间 yīshùnjiān 想到 xiǎngdào le 很多 hěnduō 事情 shìqing

    - Trong chớp mắt, tôi đã nghĩ đến rất nhiều chuyện.

  • volume volume

    - 冥思苦想 míngsīkǔxiǎng le 一整天 yīzhěngtiān 终于 zhōngyú 想出 xiǎngchū le 一个 yígè hǎo 计策 jìcè

    - Trầm ngâm suy nghĩ cả ngày trời, anh ta cuối cùng cũng nghĩ ra một kế hoạch hoàn hảo.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mịch 冖 (+8 nét)
    • Pinyin: Míng
    • Âm hán việt: Minh
    • Nét bút:丶フ丨フ一一丶一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BAYC (月日卜金)
    • Bảng mã:U+51A5
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+9 nét)
    • Pinyin: Xiǎng
    • Âm hán việt: Tưởng
    • Nét bút:一丨ノ丶丨フ一一一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DUP (木山心)
    • Bảng mã:U+60F3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao