母语 mǔyǔ
volume volume

Từ hán việt: 【mẫu ngữ】

Đọc nhanh: 母语 (mẫu ngữ). Ý nghĩa là: tiếng mẹ đẻ, ngôn ngữ gốc. Ví dụ : - 英语不是他的母语他说得倒挺地道的。 Tiếng Anh không phải là ngôn ngữ mẹ đẻ của anh ấy, nhưng anh ấy nói khá giống người bản ngữ. - 意大利语是我的母语。 Tiếng Ý là tiếng mẹ đẻ của tôi.

Ý Nghĩa của "母语" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6 TOCFL 5-6

母语 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. tiếng mẹ đẻ

一个人最初学会的一种语言,在一般情况下是本民族的标准语或某一种方言

Ví dụ:
  • volume volume

    - 英语 yīngyǔ 不是 búshì de 母语 mǔyǔ shuō dào tǐng 地道 dìdào de

    - Tiếng Anh không phải là ngôn ngữ mẹ đẻ của anh ấy, nhưng anh ấy nói khá giống người bản ngữ

  • volume volume

    - 意大利语 yìdàlìyǔ shì de 母语 mǔyǔ

    - Tiếng Ý là tiếng mẹ đẻ của tôi.

✪ 2. ngôn ngữ gốc

有些语言是从一个语言演变出来的,那个共同的来源,就是这些语言的母语

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 母语

  • volume volume

    - 意大利语 yìdàlìyǔ shì de 母语 mǔyǔ

    - Tiếng Ý là tiếng mẹ đẻ của tôi.

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó 有句 yǒujù 俗语 súyǔ gǒu xián 家贫 jiāpín ér xián 母丑 mǔchǒu

    - Trung quốc có một câu nói " Con chẳng chê mẹ khó, chó chẳng chê chủ nghèo"

  • volume volume

    - 一种 yīzhǒng 表示 biǎoshì 确定 quèdìng de 概念 gàiniàn huò 观念 guānniàn de 语言 yǔyán 元素 yuánsù 例如 lìrú 字树 zìshù

    - Một yếu tố ngôn ngữ biểu thị một khái niệm hoặc ý tưởng xác định, như cây từ.

  • volume volume

    - 不但 bùdàn 他会 tāhuì shuō 汉语 hànyǔ 而且 érqiě huì

    - Không chỉ anh ấy biết nói tiếng Trung, mà cô ấy cũng biết.

  • volume volume

    - 不同 bùtóng de zhǒng yǒu 各自 gèzì de 语言特点 yǔyántèdiǎn

    - Các chủng người khác nhau có đặc điểm ngôn ngữ riêng.

  • volume volume

    - 越南语 yuènányǔ yǒu 29 字母 zìmǔ

    - Tiếng Việt có 29 chữ cái.

  • volume volume

    - 父母 fùmǔ yào 控制 kòngzhì hǎo 说话 shuōhuà de 语气 yǔqì 不要 búyào ràng 孩子 háizi 害怕 hàipà

    - Cha mẹ nên kiểm soát giọng nói của mình để không làm con sợ hãi.

  • volume volume

    - 英语 yīngyǔ 不是 búshì de 母语 mǔyǔ shuō dào tǐng 地道 dìdào de

    - Tiếng Anh không phải là ngôn ngữ mẹ đẻ của anh ấy, nhưng anh ấy nói khá giống người bản ngữ

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Vô 毋 (+0 nét)
    • Pinyin: Mú , Mǔ , Wú , Wǔ
    • Âm hán việt: , Mẫu
    • Nét bút:フフ丶一丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:WYI (田卜戈)
    • Bảng mã:U+6BCD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+7 nét)
    • Pinyin: Yǔ , Yù
    • Âm hán việt: Ngứ , Ngữ
    • Nét bút:丶フ一丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVMMR (戈女一一口)
    • Bảng mã:U+8BED
    • Tần suất sử dụng:Rất cao