Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung TOCFL 5-6

2835 từ

  • 卯 mǎo

    Mão (Ngôi Thứ Tư Trong Địa Chi)

    right
  • 茂密 màomì

    Rậm Rạp, Tươi Tốt, Um Tùm (Cây Cỏ)

    right
  • 冒险 màoxiǎn

    Mạo Hiểm

    right
  • 没落 mòluò

    Sa Sút, Suy Tàn, Suy Vong

    right
  • 没收 mòshōu

    Tịch Thu

    right
  • 枚 méi

    Cái, Tấm

    right
  • 眉毛 méimao

    Lông Mày

    right
  • 眉头 méitóu

    Vùng Xung Quanh Lông Mày, Giữa Đôi Lông Mày

    right
  • 每每 měiměi

    Mỗi Khi, Mỗi Lần, Động

    right
  • 美满 měimǎn

    Mỹ Mãn, Đầy Đủ

    right
  • 美容院 měiróng yuàn

    Thẩm Mỹ Viện, Mỹ Viện, Viện Sửa Sắc Đẹp

    right
  • 美洲 měizhōu

    Mỹ Châu, Châu Mỹ

    right
  • 门户 ménhù

    Cửa, Cửa Ngõ, Cửa Ra Vào

    right
  • 闷 mèn

    Oi Ả, Oi Bức, Khó Chịu

    right
  • 闷热 mēnrè

    Oi Bức, Ngột Ngạt

    right
  • 蒙 méng

    Che, Đậy, Phủ

    right
  • 梦见 mèng jiàn

    Mơ Thấy, Chiêm Bao

    right
  • 弥补 míbǔ

    Bù Đắp

    right
  • 迷惑 míhuò

    Mê Hoặc, Mơ Hồ

    right
  • 迷恋 míliàn

    Say Đắm, Đam Mê, Say Mê

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org