眉头 méitóu
volume volume

Từ hán việt: 【mi đầu】

Đọc nhanh: 眉头 (mi đầu). Ý nghĩa là: vùng xung quanh lông mày; giữa đôi lông mày. Ví dụ : - 皱眉头。 nhíu mày lại; chau mày; cau mày.. - 眉头紧锁。 chau mày.. - 眉头一皱计上心来。 nhíu mày một cái là nghĩ ra kế ngay.

Ý Nghĩa của "眉头" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: TOCFL 5-6

眉头 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. vùng xung quanh lông mày; giữa đôi lông mày

两眉附近的地方

Ví dụ:
  • volume volume

    - 皱眉头 zhòuméitou

    - nhíu mày lại; chau mày; cau mày.

  • volume volume

    - 眉头 méitóu 紧锁 jǐnsuǒ

    - chau mày.

  • volume volume

    - 眉头一皱 méitouyízhòu 计上心来 jìshàngxīnlái

    - nhíu mày một cái là nghĩ ra kế ngay.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 眉头

  • volume volume

    - 眉头 méitóu 紧锁 jǐnsuǒ

    - chau mày.

  • volume volume

    - 皱眉 zhòuméi 额头 étóu 显出 xiǎnchū le 皱纹 zhòuwén

    - Cô ấy vừa cau mày lại, trán liền suốt hiện nếp nhăn.

  • volume volume

    - 皱眉头 zhòuméitou

    - nhíu mày lại; chau mày; cau mày.

  • volume volume

    - 皱起 zhòuqǐ 眉头 méitóu

    - Anh ấy nhíu mày.

  • volume volume

    - 眉头 méitóu

    - Anh ấy cau mày.

  • volume volume

    - 眉头一皱 méitouyízhòu 计上心来 jìshàngxīnlái

    - nhíu mày một cái là nghĩ ra kế ngay.

  • volume volume

    - 小强 xiǎoqiáng 怒目圆睁 nùmùyuánzhēng 眉毛 méimao 竖起 shùqǐ 头发 tóufà 根根立 gēngēnlì 嘴里 zuǐlǐ 喷出 pēnchū 刺耳 cìěr de 声音 shēngyīn

    - Tiểu Cường trợn tròn mắt tức giận, lông mày dựng lên, dựng tóc gáy, từ trong miệng phát ra một âm thanh chói tai.

  • volume volume

    - 回头 huítóu jiù 看见 kànjiàn le

    - quay đầu lại thì nhìn thấy ngay.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:đại 大 (+2 nét)
    • Pinyin: Tōu , Tóu , Tou
    • Âm hán việt: Đầu
    • Nét bút:丶丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YK (卜大)
    • Bảng mã:U+5934
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mục 目 (+4 nét)
    • Pinyin: Méi
    • Âm hán việt: Mi , My
    • Nét bút:フ丨一ノ丨フ一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:AHBU (日竹月山)
    • Bảng mã:U+7709
    • Tần suất sử dụng:Cao